Chuyển đổi NEAR thành ILS
NEAR Protocol thành New Shekel Israel
₪4.690122338085451
+0.96%
Cập nhật lần cuối: pro 25, 2025, 20:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.89B
Khối Lượng 24H
1.47
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₪4.57860448357934324h Cao₪4.820757539078319
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 63.51
All-time low₪ 1.79
Vốn Hoá Thị Trường 6.03B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành ILS
NEAR1 NEAR
4.690122338085451 ILS
5 NEAR
23.450611690427255 ILS
10 NEAR
46.90122338085451 ILS
20 NEAR
93.80244676170902 ILS
50 NEAR
234.50611690427255 ILS
100 NEAR
469.0122338085451 ILS
1,000 NEAR
4,690.122338085451 ILS
Chuyển đổi ILS thành NEAR
NEAR4.690122338085451 ILS
1 NEAR
23.450611690427255 ILS
5 NEAR
46.90122338085451 ILS
10 NEAR
93.80244676170902 ILS
20 NEAR
234.50611690427255 ILS
50 NEAR
469.0122338085451 ILS
100 NEAR
4,690.122338085451 ILS
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
BTC to ILSETH to ILSSHIB to ILSSOL to ILSXRP to ILSPEPE to ILSKAS to ILSDOGE to ILSBNB to ILSADA to ILSTRX to ILSLTC to ILSMATIC to ILSTON to ILSDOT to ILSFET to ILSAVAX to ILSAGIX to ILSMNT to ILSATOM to ILSNEAR to ILSMYRIA to ILSLINK to ILSARB to ILSMYRO to ILSAPT to ILSMAVIA to ILSXLM to ILSWLD to ILSNIBI to ILS