Chuyển đổi NEAR thành ILS
NEAR Protocol thành New Shekel Israel
₪5.136170393997304
+5.30%
Cập nhật lần cuối: Dec. 28, 2025, 14:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.06B
Khối Lượng 24H
1.60
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₪4.7946102745705124h Cao₪5.155323297890395
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 63.51
All-time low₪ 1.79
Vốn Hoá Thị Trường 6.58B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành ILS
NEAR1 NEAR
5.136170393997304 ILS
5 NEAR
25.68085196998652 ILS
10 NEAR
51.36170393997304 ILS
20 NEAR
102.72340787994608 ILS
50 NEAR
256.8085196998652 ILS
100 NEAR
513.6170393997304 ILS
1,000 NEAR
5,136.170393997304 ILS
Chuyển đổi ILS thành NEAR
NEAR5.136170393997304 ILS
1 NEAR
25.68085196998652 ILS
5 NEAR
51.36170393997304 ILS
10 NEAR
102.72340787994608 ILS
20 NEAR
256.8085196998652 ILS
50 NEAR
513.6170393997304 ILS
100 NEAR
5,136.170393997304 ILS
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
BTC to ILSETH to ILSSHIB to ILSSOL to ILSXRP to ILSPEPE to ILSKAS to ILSDOGE to ILSBNB to ILSADA to ILSTRX to ILSLTC to ILSMATIC to ILSTON to ILSDOT to ILSFET to ILSAVAX to ILSAGIX to ILSMNT to ILSATOM to ILSNEAR to ILSMYRIA to ILSLINK to ILSARB to ILSMYRO to ILSAPT to ILSMAVIA to ILSXLM to ILSWLD to ILSNIBI to ILS