Chuyển đổi NEAR thành ILS
NEAR Protocol thành New Shekel Israel
₪5.85286597101755
-3.37%
Cập nhật lần cuối: ديسمبر 5, 2025, 10:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.31B
Khối Lượng 24H
1.80
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₪5.661659386139346524h Cao₪6.157500190992993
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 63.51
All-time low₪ 1.79
Vốn Hoá Thị Trường 7.49B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành ILS
NEAR1 NEAR
5.85286597101755 ILS
5 NEAR
29.26432985508775 ILS
10 NEAR
58.5286597101755 ILS
20 NEAR
117.057319420351 ILS
50 NEAR
292.6432985508775 ILS
100 NEAR
585.286597101755 ILS
1,000 NEAR
5,852.86597101755 ILS
Chuyển đổi ILS thành NEAR
NEAR5.85286597101755 ILS
1 NEAR
29.26432985508775 ILS
5 NEAR
58.5286597101755 ILS
10 NEAR
117.057319420351 ILS
20 NEAR
292.6432985508775 ILS
50 NEAR
585.286597101755 ILS
100 NEAR
5,852.86597101755 ILS
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
BTC to ILSETH to ILSSHIB to ILSSOL to ILSXRP to ILSPEPE to ILSKAS to ILSDOGE to ILSBNB to ILSADA to ILSTRX to ILSLTC to ILSMATIC to ILSTON to ILSDOT to ILSFET to ILSAVAX to ILSAGIX to ILSMNT to ILSATOM to ILSNEAR to ILSMYRIA to ILSLINK to ILSARB to ILSMYRO to ILSAPT to ILSMAVIA to ILSXLM to ILSWLD to ILSNIBI to ILS