Chuyển đổi KAS thành ILS

Kaspa thành New Shekel Israel

0.14226232641841402
bybit ups
+0.61%

Cập nhật lần cuối: gru 25, 2025, 14:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.19B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
26.78B
Cung Tối Đa
28.70B

Tham Khảo

24h Thấp0.13926733007276318
24h Cao0.14452450450927792
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 0.782675
All-time low 0.00057313
Vốn Hoá Thị Trường 3.80B
Cung Lưu Thông 26.78B

Chuyển đổi KAS thành ILS

KaspaKAS
ilsILS
1 KAS
0.14226232641841402 ILS
5 KAS
0.7113116320920701 ILS
10 KAS
1.4226232641841402 ILS
20 KAS
2.8452465283682804 ILS
50 KAS
7.113116320920701 ILS
100 KAS
14.226232641841402 ILS
1,000 KAS
142.26232641841402 ILS

Chuyển đổi ILS thành KAS

ilsILS
KaspaKAS
0.14226232641841402 ILS
1 KAS
0.7113116320920701 ILS
5 KAS
1.4226232641841402 ILS
10 KAS
2.8452465283682804 ILS
20 KAS
7.113116320920701 ILS
50 KAS
14.226232641841402 ILS
100 KAS
142.26232641841402 ILS
1,000 KAS