Chuyển đổi KAS thành ILS

Kaspa thành New Shekel Israel

0.17976326416086574
bybit downs
-3.26%

Cập nhật lần cuối: dic 5, 2025, 11:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.49B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
26.78B
Cung Tối Đa
28.70B

Tham Khảo

24h Thấp0.176360498208659
24h Cao0.18776786597224737
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 0.782675
All-time low 0.00057313
Vốn Hoá Thị Trường 4.82B
Cung Lưu Thông 26.78B

Chuyển đổi KAS thành ILS

KaspaKAS
ilsILS
1 KAS
0.17976326416086574 ILS
5 KAS
0.8988163208043287 ILS
10 KAS
1.7976326416086574 ILS
20 KAS
3.5952652832173148 ILS
50 KAS
8.988163208043287 ILS
100 KAS
17.976326416086574 ILS
1,000 KAS
179.76326416086574 ILS

Chuyển đổi ILS thành KAS

ilsILS
KaspaKAS
0.17976326416086574 ILS
1 KAS
0.8988163208043287 ILS
5 KAS
1.7976326416086574 ILS
10 KAS
3.5952652832173148 ILS
20 KAS
8.988163208043287 ILS
50 KAS
17.976326416086574 ILS
100 KAS
179.76326416086574 ILS
1,000 KAS