Chuyển đổi KAS thành ILS

Kaspa thành New Shekel Israel

0.14350582058648292
bybit ups
+0.38%

Cập nhật lần cuối: Dec 28, 2025, 06:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.20B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
26.78B
Cung Tối Đa
28.70B

Tham Khảo

24h Thấp0.1408879168516461
24h Cao0.14398470541602626
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 0.782675
All-time low 0.00057313
Vốn Hoá Thị Trường 3.84B
Cung Lưu Thông 26.78B

Chuyển đổi KAS thành ILS

KaspaKAS
ilsILS
1 KAS
0.14350582058648292 ILS
5 KAS
0.7175291029324146 ILS
10 KAS
1.4350582058648292 ILS
20 KAS
2.8701164117296584 ILS
50 KAS
7.175291029324146 ILS
100 KAS
14.350582058648292 ILS
1,000 KAS
143.50582058648292 ILS

Chuyển đổi ILS thành KAS

ilsILS
KaspaKAS
0.14350582058648292 ILS
1 KAS
0.7175291029324146 ILS
5 KAS
1.4350582058648292 ILS
10 KAS
2.8701164117296584 ILS
20 KAS
7.175291029324146 ILS
50 KAS
14.350582058648292 ILS
100 KAS
143.50582058648292 ILS
1,000 KAS