Chuyển đổi KAS thành ILS

Kaspa thành New Shekel Israel

0.14400822205175726
bybit ups
+3.22%

Cập nhật lần cuối: Dec 21, 2025, 08:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.20B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
26.78B
Cung Tối Đa
28.70B

Tham Khảo

24h Thấp0.13855700901483928
24h Cao0.144457145478327
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 0.782675
All-time low 0.00057313
Vốn Hoá Thị Trường 3.85B
Cung Lưu Thông 26.78B

Chuyển đổi KAS thành ILS

KaspaKAS
ilsILS
1 KAS
0.14400822205175726 ILS
5 KAS
0.7200411102587863 ILS
10 KAS
1.4400822205175726 ILS
20 KAS
2.8801644410351452 ILS
50 KAS
7.200411102587863 ILS
100 KAS
14.400822205175726 ILS
1,000 KAS
144.00822205175726 ILS

Chuyển đổi ILS thành KAS

ilsILS
KaspaKAS
0.14400822205175726 ILS
1 KAS
0.7200411102587863 ILS
5 KAS
1.4400822205175726 ILS
10 KAS
2.8801644410351452 ILS
20 KAS
7.200411102587863 ILS
50 KAS
14.400822205175726 ILS
100 KAS
144.00822205175726 ILS
1,000 KAS