Chuyển đổi SOL thành ILS
Solana thành New Shekel Israel
₪396.64520781607763
+1.54%
Cập nhật lần cuối: dic 28, 2025, 10:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
69.73B
Khối Lượng 24H
123.92
Cung Lưu Thông
562.66M
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₪390.4521156377018724h Cao₪399.35867603856184
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 1,055.24
All-time low₪ 1.76
Vốn Hoá Thị Trường 222.63B
Cung Lưu Thông 562.66M
Chuyển đổi SOL thành ILS
SOL1 SOL
396.64520781607763 ILS
5 SOL
1,983.22603908038815 ILS
10 SOL
3,966.4520781607763 ILS
20 SOL
7,932.9041563215526 ILS
50 SOL
19,832.2603908038815 ILS
100 SOL
39,664.520781607763 ILS
1,000 SOL
396,645.20781607763 ILS
Chuyển đổi ILS thành SOL
SOL396.64520781607763 ILS
1 SOL
1,983.22603908038815 ILS
5 SOL
3,966.4520781607763 ILS
10 SOL
7,932.9041563215526 ILS
20 SOL
19,832.2603908038815 ILS
50 SOL
39,664.520781607763 ILS
100 SOL
396,645.20781607763 ILS
1,000 SOL
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi SOL Trending
SOL to EURSOL to JPYSOL to USDSOL to PLNSOL to AUDSOL to ILSSOL to SEKSOL to NOKSOL to GBPSOL to NZDSOL to CHFSOL to HUFSOL to RONSOL to CZKSOL to DKKSOL to MXNSOL to MYRSOL to BGNSOL to AEDSOL to PHPSOL to KZTSOL to BRLSOL to INRSOL to HKDSOL to TWDSOL to MDLSOL to KWDSOL to CLPSOL to GELSOL to MKD
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
BTC to ILSETH to ILSSHIB to ILSSOL to ILSXRP to ILSPEPE to ILSKAS to ILSDOGE to ILSBNB to ILSADA to ILSTRX to ILSLTC to ILSMATIC to ILSTON to ILSDOT to ILSFET to ILSAVAX to ILSAGIX to ILSMNT to ILSATOM to ILSNEAR to ILSMYRIA to ILSLINK to ILSARB to ILSMYRO to ILSAPT to ILSMAVIA to ILSXLM to ILSWLD to ILSNIBI to ILS