Chuyển đổi SOL thành ILS

Solana thành New Shekel Israel

396.05645744859254
bybit downs
-0.71%

Cập nhật lần cuối: Dec 24, 2025, 05:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
70.21B
Khối Lượng 24H
124.77
Cung Lưu Thông
562.42M
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp389.269649287969
24h Cao404.3726871665396
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 1,055.24
All-time low 1.76
Vốn Hoá Thị Trường 223.70B
Cung Lưu Thông 562.42M

Chuyển đổi SOL thành ILS

SolanaSOL
ilsILS
1 SOL
396.05645744859254 ILS
5 SOL
1,980.2822872429627 ILS
10 SOL
3,960.5645744859254 ILS
20 SOL
7,921.1291489718508 ILS
50 SOL
19,802.822872429627 ILS
100 SOL
39,605.645744859254 ILS
1,000 SOL
396,056.45744859254 ILS

Chuyển đổi ILS thành SOL

ilsILS
SolanaSOL
396.05645744859254 ILS
1 SOL
1,980.2822872429627 ILS
5 SOL
3,960.5645744859254 ILS
10 SOL
7,921.1291489718508 ILS
20 SOL
19,802.822872429627 ILS
50 SOL
39,605.645744859254 ILS
100 SOL
396,056.45744859254 ILS
1,000 SOL