Chuyển đổi XLM thành ILS
Stellar thành New Shekel Israel
₪0.820228630955744
-2.01%
Cập nhật lần cuối: Th12 5, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
8.18B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
32.33B
Cung Tối Đa
50.00B
Tham Khảo
24h Thấp₪0.804349056512112524h Cao₪0.8387007889820093
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 3.02
All-time low₪ 0.00190037
Vốn Hoá Thị Trường 26.52B
Cung Lưu Thông 32.33B
Chuyển đổi XLM thành ILS
XLM1 XLM
0.820228630955744 ILS
5 XLM
4.10114315477872 ILS
10 XLM
8.20228630955744 ILS
20 XLM
16.40457261911488 ILS
50 XLM
41.0114315477872 ILS
100 XLM
82.0228630955744 ILS
1,000 XLM
820.228630955744 ILS
Chuyển đổi ILS thành XLM
XLM0.820228630955744 ILS
1 XLM
4.10114315477872 ILS
5 XLM
8.20228630955744 ILS
10 XLM
16.40457261911488 ILS
20 XLM
41.0114315477872 ILS
50 XLM
82.0228630955744 ILS
100 XLM
820.228630955744 ILS
1,000 XLM
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi XLM Trending
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
BTC to ILSETH to ILSSHIB to ILSSOL to ILSXRP to ILSPEPE to ILSKAS to ILSDOGE to ILSBNB to ILSADA to ILSTRX to ILSLTC to ILSMATIC to ILSTON to ILSDOT to ILSFET to ILSAVAX to ILSAGIX to ILSMNT to ILSATOM to ILSNEAR to ILSMYRIA to ILSLINK to ILSARB to ILSMYRO to ILSAPT to ILSMAVIA to ILSXLM to ILSWLD to ILSNIBI to ILS