Chuyển đổi XLM thành ILS
Stellar thành New Shekel Israel
₪0.7096762569122825
+3.54%
Cập nhật lần cuối: pro 28, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
7.19B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
32.39B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₪0.679667454325798324h Cao₪0.7122301975579408
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 3.02
All-time low₪ 0.00190037
Vốn Hoá Thị Trường 22.96B
Cung Lưu Thông 32.39B
Chuyển đổi XLM thành ILS
XLM1 XLM
0.7096762569122825 ILS
5 XLM
3.5483812845614125 ILS
10 XLM
7.096762569122825 ILS
20 XLM
14.19352513824565 ILS
50 XLM
35.483812845614125 ILS
100 XLM
70.96762569122825 ILS
1,000 XLM
709.6762569122825 ILS
Chuyển đổi ILS thành XLM
XLM0.7096762569122825 ILS
1 XLM
3.5483812845614125 ILS
5 XLM
7.096762569122825 ILS
10 XLM
14.19352513824565 ILS
20 XLM
35.483812845614125 ILS
50 XLM
70.96762569122825 ILS
100 XLM
709.6762569122825 ILS
1,000 XLM
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi XLM Trending
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
BTC to ILSETH to ILSSHIB to ILSSOL to ILSXRP to ILSPEPE to ILSKAS to ILSDOGE to ILSBNB to ILSADA to ILSTRX to ILSLTC to ILSMATIC to ILSTON to ILSDOT to ILSFET to ILSAVAX to ILSAGIX to ILSMNT to ILSATOM to ILSNEAR to ILSMYRIA to ILSLINK to ILSARB to ILSMYRO to ILSAPT to ILSMAVIA to ILSXLM to ILSWLD to ILSNIBI to ILS