Chuyển đổi ARB thành ILS
Arbitrum thành New Shekel Israel
₪0.7029142238415681
-2.30%
Cập nhật lần cuối: дек. 5, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.22B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
5.62B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấp₪0.689627232980570324h Cao₪0.7281919137722469
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₪ 8.93
All-time low₪ 0.608949
Vốn Hoá Thị Trường 3.95B
Cung Lưu Thông 5.62B
Chuyển đổi ARB thành ILS
ARB1 ARB
0.7029142238415681 ILS
5 ARB
3.5145711192078405 ILS
10 ARB
7.029142238415681 ILS
20 ARB
14.058284476831362 ILS
50 ARB
35.145711192078405 ILS
100 ARB
70.29142238415681 ILS
1,000 ARB
702.9142238415681 ILS
Chuyển đổi ILS thành ARB
ARB0.7029142238415681 ILS
1 ARB
3.5145711192078405 ILS
5 ARB
7.029142238415681 ILS
10 ARB
14.058284476831362 ILS
20 ARB
35.145711192078405 ILS
50 ARB
70.29142238415681 ILS
100 ARB
702.9142238415681 ILS
1,000 ARB
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi ARB Trending
Các Cặp Chuyển Đổi ILS Trending
BTC to ILSETH to ILSSHIB to ILSSOL to ILSXRP to ILSPEPE to ILSKAS to ILSDOGE to ILSBNB to ILSADA to ILSTRX to ILSLTC to ILSMATIC to ILSTON to ILSDOT to ILSFET to ILSAVAX to ILSAGIX to ILSMNT to ILSATOM to ILSNEAR to ILSMYRIA to ILSLINK to ILSARB to ILSMYRO to ILSAPT to ILSMAVIA to ILSXLM to ILSWLD to ILSNIBI to ILS