Chuyển đổi MNT thành ILS

Mantle thành New Shekel Israel

3.301679825441063
bybit downs
-0.80%

Cập nhật lần cuối: Dec 28, 2025, 20:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
3.38B
Khối Lượng 24H
1.04
Cung Lưu Thông
3.25B
Cung Tối Đa
6.22B

Tham Khảo

24h Thấp3.29784957042315
24h Cao3.399032140479687
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 9.37
All-time low 1.24
Vốn Hoá Thị Trường 10.79B
Cung Lưu Thông 3.25B

Chuyển đổi MNT thành ILS

MantleMNT
ilsILS
1 MNT
3.301679825441063 ILS
5 MNT
16.508399127205315 ILS
10 MNT
33.01679825441063 ILS
20 MNT
66.03359650882126 ILS
50 MNT
165.08399127205315 ILS
100 MNT
330.1679825441063 ILS
1,000 MNT
3,301.679825441063 ILS

Chuyển đổi ILS thành MNT

ilsILS
MantleMNT
3.301679825441063 ILS
1 MNT
16.508399127205315 ILS
5 MNT
33.01679825441063 ILS
10 MNT
66.03359650882126 ILS
20 MNT
165.08399127205315 ILS
50 MNT
330.1679825441063 ILS
100 MNT
3,301.679825441063 ILS
1,000 MNT