Chuyển đổi MNT thành ILS

Mantle thành New Shekel Israel

3.7955637677428036
bybit ups
+3.75%

Cập nhật lần cuối: dic 21, 2025, 17:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
3.83B
Khối Lượng 24H
1.18
Cung Lưu Thông
3.25B
Cung Tối Đa
6.22B

Tham Khảo

24h Thấp3.635223966807403
24h Cao3.843665708023424
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 9.37
All-time low 1.24
Vốn Hoá Thị Trường 12.30B
Cung Lưu Thông 3.25B

Chuyển đổi MNT thành ILS

MantleMNT
ilsILS
1 MNT
3.7955637677428036 ILS
5 MNT
18.977818838714018 ILS
10 MNT
37.955637677428036 ILS
20 MNT
75.911275354856072 ILS
50 MNT
189.77818838714018 ILS
100 MNT
379.55637677428036 ILS
1,000 MNT
3,795.5637677428036 ILS

Chuyển đổi ILS thành MNT

ilsILS
MantleMNT
3.7955637677428036 ILS
1 MNT
18.977818838714018 ILS
5 MNT
37.955637677428036 ILS
10 MNT
75.911275354856072 ILS
20 MNT
189.77818838714018 ILS
50 MNT
379.55637677428036 ILS
100 MNT
3,795.5637677428036 ILS
1,000 MNT