Chuyển đổi ILS thành MNT

New Shekel Israel thành Mantle

0.29497246405916455
bybit downs
-1.61%

Cập nhật lần cuối: 12月 28, 2025, 07:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
3.44B
Khối Lượng 24H
1.06
Cung Lưu Thông
3.25B
Cung Tối Đa
6.22B

Tham Khảo

24h Thấp0.29414147768281235
24h Cao0.3023467756606437
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 9.37
All-time low 1.24
Vốn Hoá Thị Trường 10.97B
Cung Lưu Thông 3.25B

Chuyển đổi MNT thành ILS

MantleMNT
ilsILS
0.29497246405916455 MNT
1 ILS
1.47486232029582275 MNT
5 ILS
2.9497246405916455 MNT
10 ILS
5.899449281183291 MNT
20 ILS
14.7486232029582275 MNT
50 ILS
29.497246405916455 MNT
100 ILS
294.97246405916455 MNT
1000 ILS

Chuyển đổi ILS thành MNT

ilsILS
MantleMNT
1 ILS
0.29497246405916455 MNT
5 ILS
1.47486232029582275 MNT
10 ILS
2.9497246405916455 MNT
20 ILS
5.899449281183291 MNT
50 ILS
14.7486232029582275 MNT
100 ILS
29.497246405916455 MNT
1000 ILS
294.97246405916455 MNT