Chuyển đổi ILS thành KAS

New Shekel Israel thành Kaspa

6.823931177050906
bybit downs
-2.57%

Cập nhật lần cuối: жел 26, 2025, 14:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.23B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
26.78B
Cung Tối Đa
28.70B

Tham Khảo

24h Thấp6.785553022042616
24h Cao7.221365474425188
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 0.782675
All-time low 0.00057313
Vốn Hoá Thị Trường 3.92B
Cung Lưu Thông 26.78B

Chuyển đổi KAS thành ILS

KaspaKAS
ilsILS
6.823931177050906 KAS
1 ILS
34.11965588525453 KAS
5 ILS
68.23931177050906 KAS
10 ILS
136.47862354101812 KAS
20 ILS
341.1965588525453 KAS
50 ILS
682.3931177050906 KAS
100 ILS
6,823.931177050906 KAS
1000 ILS

Chuyển đổi ILS thành KAS

ilsILS
KaspaKAS
1 ILS
6.823931177050906 KAS
5 ILS
34.11965588525453 KAS
10 ILS
68.23931177050906 KAS
20 ILS
136.47862354101812 KAS
50 ILS
341.1965588525453 KAS
100 ILS
682.3931177050906 KAS
1000 ILS
6,823.931177050906 KAS