Chuyển đổi ILS thành KAS

New Shekel Israel thành Kaspa

6.620620395747043
bybit downs
-6.07%

Cập nhật lần cuối: груд 22, 2025, 13:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.26B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
26.78B
Cung Tối Đa
28.70B

Tham Khảo

24h Thấp6.566261617760909
24h Cao7.111204442399525
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 0.782675
All-time low 0.00057313
Vốn Hoá Thị Trường 4.04B
Cung Lưu Thông 26.78B

Chuyển đổi KAS thành ILS

KaspaKAS
ilsILS
6.620620395747043 KAS
1 ILS
33.103101978735215 KAS
5 ILS
66.20620395747043 KAS
10 ILS
132.41240791494086 KAS
20 ILS
331.03101978735215 KAS
50 ILS
662.0620395747043 KAS
100 ILS
6,620.620395747043 KAS
1000 ILS

Chuyển đổi ILS thành KAS

ilsILS
KaspaKAS
1 ILS
6.620620395747043 KAS
5 ILS
33.103101978735215 KAS
10 ILS
66.20620395747043 KAS
20 ILS
132.41240791494086 KAS
50 ILS
331.03101978735215 KAS
100 ILS
662.0620395747043 KAS
1000 ILS
6,620.620395747043 KAS