Chuyển đổi NEAR thành CHF

NEAR Protocol thành Franc Thụy Sĩ

CHF1.2336945046118895
bybit downs
-0.13%

Cập nhật lần cuối: Dec 29, 2025, 06:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.00B
Khối Lượng 24H
1.56
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h ThấpCHF1.226590697483606
24h CaoCHF1.274738723575305
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high CHF 18.65
All-time lowCHF 0.480232
Vốn Hoá Thị Trường 1.57B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành CHF

NEAR ProtocolNEAR
chfCHF
1 NEAR
1.2336945046118895 CHF
5 NEAR
6.1684725230594475 CHF
10 NEAR
12.336945046118895 CHF
20 NEAR
24.67389009223779 CHF
50 NEAR
61.684725230594475 CHF
100 NEAR
123.36945046118895 CHF
1,000 NEAR
1,233.6945046118895 CHF

Chuyển đổi CHF thành NEAR

chfCHF
NEAR ProtocolNEAR
1.2336945046118895 CHF
1 NEAR
6.1684725230594475 CHF
5 NEAR
12.336945046118895 CHF
10 NEAR
24.67389009223779 CHF
20 NEAR
61.684725230594475 CHF
50 NEAR
123.36945046118895 CHF
100 NEAR
1,233.6945046118895 CHF
1,000 NEAR