Chuyển đổi NEAR thành CHF

NEAR Protocol thành Franc Thụy Sĩ

CHF1.4497113241961042
bybit downs
-3.42%

Cập nhật lần cuối: 12月 5, 2025, 10:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.31B
Khối Lượng 24H
1.80
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h ThấpCHF1.4031278024213818
24h CaoCHF1.5260119202064253
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high CHF 18.65
All-time lowCHF 0.480232
Vốn Hoá Thị Trường 1.86B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành CHF

NEAR ProtocolNEAR
chfCHF
1 NEAR
1.4497113241961042 CHF
5 NEAR
7.248556620980521 CHF
10 NEAR
14.497113241961042 CHF
20 NEAR
28.994226483922084 CHF
50 NEAR
72.48556620980521 CHF
100 NEAR
144.97113241961042 CHF
1,000 NEAR
1,449.7113241961042 CHF

Chuyển đổi CHF thành NEAR

chfCHF
NEAR ProtocolNEAR
1.4497113241961042 CHF
1 NEAR
7.248556620980521 CHF
5 NEAR
14.497113241961042 CHF
10 NEAR
28.994226483922084 CHF
20 NEAR
72.48556620980521 CHF
50 NEAR
144.97113241961042 CHF
100 NEAR
1,449.7113241961042 CHF
1,000 NEAR