Chuyển đổi NEAR thành CHF

NEAR Protocol thành Franc Thụy Sĩ

CHF1.2159632587377391
bybit ups
+3.07%

Cập nhật lần cuối: Ara 26, 2025, 14:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.98B
Khối Lượng 24H
1.54
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h ThấpCHF1.1292213920314154
24h CaoCHF1.2277916951067833
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high CHF 18.65
All-time lowCHF 0.480232
Vốn Hoá Thị Trường 1.56B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành CHF

NEAR ProtocolNEAR
chfCHF
1 NEAR
1.2159632587377391 CHF
5 NEAR
6.0798162936886955 CHF
10 NEAR
12.159632587377391 CHF
20 NEAR
24.319265174754782 CHF
50 NEAR
60.798162936886955 CHF
100 NEAR
121.59632587377391 CHF
1,000 NEAR
1,215.9632587377391 CHF

Chuyển đổi CHF thành NEAR

chfCHF
NEAR ProtocolNEAR
1.2159632587377391 CHF
1 NEAR
6.0798162936886955 CHF
5 NEAR
12.159632587377391 CHF
10 NEAR
24.319265174754782 CHF
20 NEAR
60.798162936886955 CHF
50 NEAR
121.59632587377391 CHF
100 NEAR
1,215.9632587377391 CHF
1,000 NEAR