Chuyển đổi NEAR thành KZT
NEAR Protocol thành Tenge Kazakhstan
₸913.0688072096325
-3.53%
Cập nhật lần cuối: dez 5, 2025, 10:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.31B
Khối Lượng 24H
1.80
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₸884.709487629078224h Cao₸962.1912000545212
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₸ --
All-time low₸ --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành KZT
NEAR1 NEAR
913.0688072096325 KZT
5 NEAR
4,565.3440360481625 KZT
10 NEAR
9,130.688072096325 KZT
20 NEAR
18,261.37614419265 KZT
50 NEAR
45,653.440360481625 KZT
100 NEAR
91,306.88072096325 KZT
1,000 NEAR
913,068.8072096325 KZT
Chuyển đổi KZT thành NEAR
NEAR913.0688072096325 KZT
1 NEAR
4,565.3440360481625 KZT
5 NEAR
9,130.688072096325 KZT
10 NEAR
18,261.37614419265 KZT
20 NEAR
45,653.440360481625 KZT
50 NEAR
91,306.88072096325 KZT
100 NEAR
913,068.8072096325 KZT
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi KZT Trending
BTC to KZTETH to KZTTON to KZTPEPE to KZTSOL to KZTSHIB to KZTXRP to KZTLTC to KZTDOGE to KZTTRX to KZTBNB to KZTSTRK to KZTNEAR to KZTADA to KZTMATIC to KZTARB to KZTXAI to KZTTOKEN to KZTMEME to KZTCSPR to KZTCOQ to KZTBBL to KZTATOM to KZTAPT to KZTZKF to KZTXLM to KZTWLD to KZTSQR to KZTSEI to KZTPYTH to KZT