Chuyển đổi NEAR thành KZT

NEAR Protocol thành Tenge Kazakhstan

772.5156390111513
bybit ups
+1.07%

Cập nhật lần cuối: dec 27, 2025, 00:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.94B
Khối Lượng 24H
1.51
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp734.0692734332904
24h Cao801.2222586426208
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high --
All-time low --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành KZT

NEAR ProtocolNEAR
kztKZT
1 NEAR
772.5156390111513 KZT
5 NEAR
3,862.5781950557565 KZT
10 NEAR
7,725.156390111513 KZT
20 NEAR
15,450.312780223026 KZT
50 NEAR
38,625.781950557565 KZT
100 NEAR
77,251.56390111513 KZT
1,000 NEAR
772,515.6390111513 KZT

Chuyển đổi KZT thành NEAR

kztKZT
NEAR ProtocolNEAR
772.5156390111513 KZT
1 NEAR
3,862.5781950557565 KZT
5 NEAR
7,725.156390111513 KZT
10 NEAR
15,450.312780223026 KZT
20 NEAR
38,625.781950557565 KZT
50 NEAR
77,251.56390111513 KZT
100 NEAR
772,515.6390111513 KZT
1,000 NEAR