Chuyển đổi NEAR thành KZT

NEAR Protocol thành Tenge Kazakhstan

764.1043429035878
bybit downs
-3.85%

Cập nhật lần cuối: 12月 30, 2025, 13:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp758.5855328103906
24h Cao799.2240434966615
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high --
All-time low --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành KZT

NEAR ProtocolNEAR
kztKZT
1 NEAR
764.1043429035878 KZT
5 NEAR
3,820.521714517939 KZT
10 NEAR
7,641.043429035878 KZT
20 NEAR
15,282.086858071756 KZT
50 NEAR
38,205.21714517939 KZT
100 NEAR
76,410.43429035878 KZT
1,000 NEAR
764,104.3429035878 KZT

Chuyển đổi KZT thành NEAR

kztKZT
NEAR ProtocolNEAR
764.1043429035878 KZT
1 NEAR
3,820.521714517939 KZT
5 NEAR
7,641.043429035878 KZT
10 NEAR
15,282.086858071756 KZT
20 NEAR
38,205.21714517939 KZT
50 NEAR
76,410.43429035878 KZT
100 NEAR
764,104.3429035878 KZT
1,000 NEAR