Chuyển đổi NEAR thành JPY

NEAR Protocol thành Yên Nhật

¥229.27181401099614
bybit downs
-1.54%

Cập nhật lần cuối: 12月 24, 2025, 11:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.87B
Khối Lượng 24H
1.46
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp¥226.77633848434584
24h Cao¥238.7858144563504
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ¥ 2,434.72
All-time low¥ 55.01
Vốn Hoá Thị Trường 291.56B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành JPY

NEAR ProtocolNEAR
jpyJPY
1 NEAR
229.27181401099614 JPY
5 NEAR
1,146.3590700549807 JPY
10 NEAR
2,292.7181401099614 JPY
20 NEAR
4,585.4362802199228 JPY
50 NEAR
11,463.590700549807 JPY
100 NEAR
22,927.181401099614 JPY
1,000 NEAR
229,271.81401099614 JPY

Chuyển đổi JPY thành NEAR

jpyJPY
NEAR ProtocolNEAR
229.27181401099614 JPY
1 NEAR
1,146.3590700549807 JPY
5 NEAR
2,292.7181401099614 JPY
10 NEAR
4,585.4362802199228 JPY
20 NEAR
11,463.590700549807 JPY
50 NEAR
22,927.181401099614 JPY
100 NEAR
229,271.81401099614 JPY
1,000 NEAR