Chuyển đổi NEAR thành JPY

NEAR Protocol thành Yên Nhật

¥248.93748611195258
bybit ups
+4.33%

Cập nhật lần cuối: Dez. 28, 2025, 09:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.04B
Khối Lượng 24H
1.59
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp¥235.1598139246244
24h Cao¥250.97282404871694
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ¥ 2,434.72
All-time low¥ 55.01
Vốn Hoá Thị Trường 319.35B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành JPY

NEAR ProtocolNEAR
jpyJPY
1 NEAR
248.93748611195258 JPY
5 NEAR
1,244.6874305597629 JPY
10 NEAR
2,489.3748611195258 JPY
20 NEAR
4,978.7497222390516 JPY
50 NEAR
12,446.874305597629 JPY
100 NEAR
24,893.748611195258 JPY
1,000 NEAR
248,937.48611195258 JPY

Chuyển đổi JPY thành NEAR

jpyJPY
NEAR ProtocolNEAR
248.93748611195258 JPY
1 NEAR
1,244.6874305597629 JPY
5 NEAR
2,489.3748611195258 JPY
10 NEAR
4,978.7497222390516 JPY
20 NEAR
12,446.874305597629 JPY
50 NEAR
24,893.748611195258 JPY
100 NEAR
248,937.48611195258 JPY
1,000 NEAR