Chuyển đổi NEAR thành JPY
NEAR Protocol thành Yên Nhật
¥237.4106552359567
-0.86%
Cập nhật lần cuối: dic 21, 2025, 09:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.95B
Khối Lượng 24H
1.52
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp¥237.0951593485999624h Cao¥243.72057298309178
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ¥ 2,434.72
All-time low¥ 55.01
Vốn Hoá Thị Trường 307.52B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành JPY
NEAR1 NEAR
237.4106552359567 JPY
5 NEAR
1,187.0532761797835 JPY
10 NEAR
2,374.106552359567 JPY
20 NEAR
4,748.213104719134 JPY
50 NEAR
11,870.532761797835 JPY
100 NEAR
23,741.06552359567 JPY
1,000 NEAR
237,410.6552359567 JPY
Chuyển đổi JPY thành NEAR
NEAR237.4106552359567 JPY
1 NEAR
1,187.0532761797835 JPY
5 NEAR
2,374.106552359567 JPY
10 NEAR
4,748.213104719134 JPY
20 NEAR
11,870.532761797835 JPY
50 NEAR
23,741.06552359567 JPY
100 NEAR
237,410.6552359567 JPY
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi JPY Trending
BTC to JPYETH to JPYSOL to JPYSHIB to JPYXRP to JPYATOM to JPYBNB to JPYPEPE to JPYDOGE to JPYWLD to JPYADA to JPYMATIC to JPYTRX to JPYAVAX to JPYLTC to JPYONDO to JPYNEAR to JPYDOT to JPYAPT to JPYMNT to JPYARB to JPYSEI to JPYTIA to JPYKAS to JPYFET to JPYCOQ to JPYBOME to JPYTON to JPYPYTH to JPYALT to JPY