Chuyển đổi NEAR thành GEL
NEAR Protocol thành Lari Gruzia
₾4.183103049773675
+5.56%
Cập nhật lần cuối: dez 23, 2025, 02:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.99B
Khối Lượng 24H
1.55
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₾3.94399182855989424h Cao₾4.263702337823264
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 23.68
All-time low₾ 3.79
Vốn Hoá Thị Trường 5.36B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành GEL
NEAR1 NEAR
4.183103049773675 GEL
5 NEAR
20.915515248868375 GEL
10 NEAR
41.83103049773675 GEL
20 NEAR
83.6620609954735 GEL
50 NEAR
209.15515248868375 GEL
100 NEAR
418.3103049773675 GEL
1,000 NEAR
4,183.103049773675 GEL
Chuyển đổi GEL thành NEAR
NEAR4.183103049773675 GEL
1 NEAR
20.915515248868375 GEL
5 NEAR
41.83103049773675 GEL
10 NEAR
83.6620609954735 GEL
20 NEAR
209.15515248868375 GEL
50 NEAR
418.3103049773675 GEL
100 NEAR
4,183.103049773675 GEL
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm