Chuyển đổi NEAR thành GEL
NEAR Protocol thành Lari Gruzia
₾4.104559078281366
+0.73%
Cập nhật lần cuối: dic 31, 2025, 02:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₾4.06426563183226924h Cao₾4.190518430706107
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 23.68
All-time low₾ 3.79
Vốn Hoá Thị Trường 5.26B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành GEL
NEAR1 NEAR
4.104559078281366 GEL
5 NEAR
20.52279539140683 GEL
10 NEAR
41.04559078281366 GEL
20 NEAR
82.09118156562732 GEL
50 NEAR
205.2279539140683 GEL
100 NEAR
410.4559078281366 GEL
1,000 NEAR
4,104.559078281366 GEL
Chuyển đổi GEL thành NEAR
NEAR4.104559078281366 GEL
1 NEAR
20.52279539140683 GEL
5 NEAR
41.04559078281366 GEL
10 NEAR
82.09118156562732 GEL
20 NEAR
205.2279539140683 GEL
50 NEAR
410.4559078281366 GEL
100 NEAR
4,104.559078281366 GEL
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm