Chuyển đổi NEAR thành GEL
NEAR Protocol thành Lari Gruzia
₾4.048358590863147
+1.07%
Cập nhật lần cuối: dec 27, 2025, 00:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.94B
Khối Lượng 24H
1.51
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₾3.84688089058794124h Cao₾4.198795273735302
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 23.68
All-time low₾ 3.79
Vốn Hoá Thị Trường 5.20B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành GEL
NEAR1 NEAR
4.048358590863147 GEL
5 NEAR
20.241792954315735 GEL
10 NEAR
40.48358590863147 GEL
20 NEAR
80.96717181726294 GEL
50 NEAR
202.41792954315735 GEL
100 NEAR
404.8358590863147 GEL
1,000 NEAR
4,048.358590863147 GEL
Chuyển đổi GEL thành NEAR
NEAR4.048358590863147 GEL
1 NEAR
20.241792954315735 GEL
5 NEAR
40.48358590863147 GEL
10 NEAR
80.96717181726294 GEL
20 NEAR
202.41792954315735 GEL
50 NEAR
404.8358590863147 GEL
100 NEAR
4,048.358590863147 GEL
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm