Chuyển đổi NEAR thành GEL
NEAR Protocol thành Lari Gruzia
₾4.87011235897233
-3.42%
Cập nhật lần cuối: 12月 5, 2025, 10:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.31B
Khối Lượng 24H
1.80
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₾4.7136212139194824h Cao₾5.126434062076137
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 23.68
All-time low₾ 4.30
Vốn Hoá Thị Trường 6.24B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành GEL
NEAR1 NEAR
4.87011235897233 GEL
5 NEAR
24.35056179486165 GEL
10 NEAR
48.7011235897233 GEL
20 NEAR
97.4022471794466 GEL
50 NEAR
243.5056179486165 GEL
100 NEAR
487.011235897233 GEL
1,000 NEAR
4,870.11235897233 GEL
Chuyển đổi GEL thành NEAR
NEAR4.87011235897233 GEL
1 NEAR
24.35056179486165 GEL
5 NEAR
48.7011235897233 GEL
10 NEAR
97.4022471794466 GEL
20 NEAR
243.5056179486165 GEL
50 NEAR
487.011235897233 GEL
100 NEAR
4,870.11235897233 GEL
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm