Chuyển đổi XRP thành GEL
XRP thành Lari Gruzia
₾5.018602069698139
-0.20%
Cập nhật lần cuối: dic 26, 2025, 17:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
112.94B
Khối Lượng 24H
1.86
Cung Lưu Thông
60.57B
Cung Tối Đa
100.00B
Tham Khảo
24h Thấp₾4.90120944019069424h Cao₾5.076089535864256
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 9.88
All-time low₾ 0.00473538
Vốn Hoá Thị Trường 303.25B
Cung Lưu Thông 60.57B
Chuyển đổi XRP thành GEL
XRP1 XRP
5.018602069698139 GEL
5 XRP
25.093010348490695 GEL
10 XRP
50.18602069698139 GEL
20 XRP
100.37204139396278 GEL
50 XRP
250.93010348490695 GEL
100 XRP
501.8602069698139 GEL
1,000 XRP
5,018.602069698139 GEL
Chuyển đổi GEL thành XRP
XRP5.018602069698139 GEL
1 XRP
25.093010348490695 GEL
5 XRP
50.18602069698139 GEL
10 XRP
100.37204139396278 GEL
20 XRP
250.93010348490695 GEL
50 XRP
501.8602069698139 GEL
100 XRP
5,018.602069698139 GEL
1,000 XRP
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi XRP Trending
XRP to EURXRP to JPYXRP to PLNXRP to USDXRP to ILSXRP to AUDXRP to SEKXRP to MXNXRP to NZDXRP to GBPXRP to NOKXRP to CHFXRP to HUFXRP to DKKXRP to AEDXRP to CZKXRP to MYRXRP to RONXRP to KZTXRP to INRXRP to BGNXRP to MDLXRP to HKDXRP to TWDXRP to BRLXRP to PHPXRP to GELXRP to CLPXRP to ZARXRP to PEN