Chuyển đổi XRP thành GEL
XRP thành Lari Gruzia
₾5.174428083653046
+0.19%
Cập nhật lần cuối: Des 22, 2025, 13:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
116.51B
Khối Lượng 24H
1.92
Cung Lưu Thông
60.57B
Cung Tối Đa
100.00B
Tham Khảo
24h Thấp₾5.09060992456993824h Cao₾5.237828998856936
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 9.88
All-time low₾ 0.00473538
Vốn Hoá Thị Trường 312.83B
Cung Lưu Thông 60.57B
Chuyển đổi XRP thành GEL
XRP1 XRP
5.174428083653046 GEL
5 XRP
25.87214041826523 GEL
10 XRP
51.74428083653046 GEL
20 XRP
103.48856167306092 GEL
50 XRP
258.7214041826523 GEL
100 XRP
517.4428083653046 GEL
1,000 XRP
5,174.428083653046 GEL
Chuyển đổi GEL thành XRP
XRP5.174428083653046 GEL
1 XRP
25.87214041826523 GEL
5 XRP
51.74428083653046 GEL
10 XRP
103.48856167306092 GEL
20 XRP
258.7214041826523 GEL
50 XRP
517.4428083653046 GEL
100 XRP
5,174.428083653046 GEL
1,000 XRP
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi XRP Trending
XRP to EURXRP to JPYXRP to PLNXRP to USDXRP to ILSXRP to AUDXRP to SEKXRP to MXNXRP to NZDXRP to GBPXRP to NOKXRP to CHFXRP to HUFXRP to DKKXRP to AEDXRP to CZKXRP to MYRXRP to RONXRP to KZTXRP to INRXRP to BGNXRP to MDLXRP to HKDXRP to TWDXRP to BRLXRP to PHPXRP to GELXRP to CLPXRP to ZARXRP to PEN