Chuyển đổi XRP thành GEL

XRP thành Lari Gruzia

5.11612879280199
bybit ups
+1.37%

Cập nhật lần cuối: дек. 29, 2025, 14:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
115.24B
Khối Lượng 24H
1.90
Cung Lưu Thông
60.57B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấp4.980927953105688
24h Cao5.15537197887686
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 9.88
All-time low 0.00473538
Vốn Hoá Thị Trường 309.93B
Cung Lưu Thông 60.57B

Chuyển đổi XRP thành GEL

XRPXRP
gelGEL
1 XRP
5.11612879280199 GEL
5 XRP
25.58064396400995 GEL
10 XRP
51.1612879280199 GEL
20 XRP
102.3225758560398 GEL
50 XRP
255.8064396400995 GEL
100 XRP
511.612879280199 GEL
1,000 XRP
5,116.12879280199 GEL

Chuyển đổi GEL thành XRP

gelGEL
XRPXRP
5.11612879280199 GEL
1 XRP
25.58064396400995 GEL
5 XRP
51.1612879280199 GEL
10 XRP
102.3225758560398 GEL
20 XRP
255.8064396400995 GEL
50 XRP
511.612879280199 GEL
100 XRP
5,116.12879280199 GEL
1,000 XRP