Chuyển đổi XRP thành GEL
XRP thành Lari Gruzia
₾5.696757673528475
-4.18%
Cập nhật lần cuối: Dec 5, 2025, 10:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
127.15B
Khối Lượng 24H
2.11
Cung Lưu Thông
60.33B
Cung Tối Đa
100.00B
Tham Khảo
24h Thấp₾5.58846661749221324h Cao₾5.959248712100159
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 9.88
All-time low₾ 0.00473538
Vốn Hoá Thị Trường 343.30B
Cung Lưu Thông 60.33B
Chuyển đổi XRP thành GEL
XRP1 XRP
5.696757673528475 GEL
5 XRP
28.483788367642375 GEL
10 XRP
56.96757673528475 GEL
20 XRP
113.9351534705695 GEL
50 XRP
284.83788367642375 GEL
100 XRP
569.6757673528475 GEL
1,000 XRP
5,696.757673528475 GEL
Chuyển đổi GEL thành XRP
XRP5.696757673528475 GEL
1 XRP
28.483788367642375 GEL
5 XRP
56.96757673528475 GEL
10 XRP
113.9351534705695 GEL
20 XRP
284.83788367642375 GEL
50 XRP
569.6757673528475 GEL
100 XRP
5,696.757673528475 GEL
1,000 XRP
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi XRP Trending
XRP to EURXRP to JPYXRP to PLNXRP to USDXRP to ILSXRP to AUDXRP to SEKXRP to MXNXRP to NZDXRP to GBPXRP to NOKXRP to CHFXRP to HUFXRP to DKKXRP to AEDXRP to CZKXRP to MYRXRP to RONXRP to KZTXRP to INRXRP to BGNXRP to MDLXRP to HKDXRP to TWDXRP to BRLXRP to PHPXRP to GELXRP to CLPXRP to ZARXRP to PEN