Chuyển đổi XRP thành BGN

XRP thành Lev Bungari

лв3.1109812504763408
bybit ups
+1.30%

Cập nhật lần cuối: Th12 28, 2025, 10:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
113.23B
Khối Lượng 24H
1.87
Cung Lưu Thông
60.57B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpлв3.061495160338519
24h Caoлв3.119450346439525
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 60.57B

Chuyển đổi XRP thành BGN

XRPXRP
bgnBGN
1 XRP
3.1109812504763408 BGN
5 XRP
15.554906252381704 BGN
10 XRP
31.109812504763408 BGN
20 XRP
62.219625009526816 BGN
50 XRP
155.54906252381704 BGN
100 XRP
311.09812504763408 BGN
1,000 XRP
3,110.9812504763408 BGN

Chuyển đổi BGN thành XRP

bgnBGN
XRPXRP
3.1109812504763408 BGN
1 XRP
15.554906252381704 BGN
5 XRP
31.109812504763408 BGN
10 XRP
62.219625009526816 BGN
20 XRP
155.54906252381704 BGN
50 XRP
311.09812504763408 BGN
100 XRP
3,110.9812504763408 BGN
1,000 XRP