Chuyển đổi XRP thành BGN

XRP thành Lev Bungari

лв3.1016860627723557
bybit ups
+0.73%

Cập nhật lần cuối: Dec 25, 2025, 10:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
112.93B
Khối Lượng 24H
1.86
Cung Lưu Thông
60.57B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpлв3.05021544131422
24h Caoлв3.1184555233119418
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 60.57B

Chuyển đổi XRP thành BGN

XRPXRP
bgnBGN
1 XRP
3.1016860627723557 BGN
5 XRP
15.5084303138617785 BGN
10 XRP
31.016860627723557 BGN
20 XRP
62.033721255447114 BGN
50 XRP
155.084303138617785 BGN
100 XRP
310.16860627723557 BGN
1,000 XRP
3,101.6860627723557 BGN

Chuyển đổi BGN thành XRP

bgnBGN
XRPXRP
3.1016860627723557 BGN
1 XRP
15.5084303138617785 BGN
5 XRP
31.016860627723557 BGN
10 XRP
62.033721255447114 BGN
20 XRP
155.084303138617785 BGN
50 XRP
310.16860627723557 BGN
100 XRP
3,101.6860627723557 BGN
1,000 XRP