Chuyển đổi XRP thành BGN

XRP thành Lev Bungari

лв3.5310520629678352
bybit downs
-4.17%

Cập nhật lần cuối: ديسمبر 5, 2025, 11:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
127.05B
Khối Lượng 24H
2.11
Cung Lưu Thông
60.33B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpлв3.4738099068721837
24h Caoлв3.693210194312115
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 60.33B

Chuyển đổi XRP thành BGN

XRPXRP
bgnBGN
1 XRP
3.5310520629678352 BGN
5 XRP
17.655260314839176 BGN
10 XRP
35.310520629678352 BGN
20 XRP
70.621041259356704 BGN
50 XRP
176.55260314839176 BGN
100 XRP
353.10520629678352 BGN
1,000 XRP
3,531.0520629678352 BGN

Chuyển đổi BGN thành XRP

bgnBGN
XRPXRP
3.5310520629678352 BGN
1 XRP
17.655260314839176 BGN
5 XRP
35.310520629678352 BGN
10 XRP
70.621041259356704 BGN
20 XRP
176.55260314839176 BGN
50 XRP
353.10520629678352 BGN
100 XRP
3,531.0520629678352 BGN
1,000 XRP