Chuyển đổi XRP thành BGN

XRP thành Lev Bungari

лв3.2248786262668583
bybit ups
+1.40%

Cập nhật lần cuối: dic 21, 2025, 11:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
116.41B
Khối Lượng 24H
1.92
Cung Lưu Thông
60.57B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpлв3.172263680015547
24h Caoлв3.2716474673791347
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 60.57B

Chuyển đổi XRP thành BGN

XRPXRP
bgnBGN
1 XRP
3.2248786262668583 BGN
5 XRP
16.1243931313342915 BGN
10 XRP
32.248786262668583 BGN
20 XRP
64.497572525337166 BGN
50 XRP
161.243931313342915 BGN
100 XRP
322.48786262668583 BGN
1,000 XRP
3,224.8786262668583 BGN

Chuyển đổi BGN thành XRP

bgnBGN
XRPXRP
3.2248786262668583 BGN
1 XRP
16.1243931313342915 BGN
5 XRP
32.248786262668583 BGN
10 XRP
64.497572525337166 BGN
20 XRP
161.243931313342915 BGN
50 XRP
322.48786262668583 BGN
100 XRP
3,224.8786262668583 BGN
1,000 XRP