Chuyển đổi XRP thành NOK

XRP thành Kroner Na Uy

kr21.212519538842088
bybit downs
-4.37%

Cập nhật lần cuối: Th12 5, 2025, 11:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
127.05B
Khối Lượng 24H
2.11
Cung Lưu Thông
60.33B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr20.912385276394556
24h Caokr22.233178141778133
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 38.43
All-time lowkr 0.02873432
Vốn Hoá Thị Trường 1.28T
Cung Lưu Thông 60.33B

Chuyển đổi XRP thành NOK

XRPXRP
nokNOK
1 XRP
21.212519538842088 NOK
5 XRP
106.06259769421044 NOK
10 XRP
212.12519538842088 NOK
20 XRP
424.25039077684176 NOK
50 XRP
1,060.6259769421044 NOK
100 XRP
2,121.2519538842088 NOK
1,000 XRP
21,212.519538842088 NOK

Chuyển đổi NOK thành XRP

nokNOK
XRPXRP
21.212519538842088 NOK
1 XRP
106.06259769421044 NOK
5 XRP
212.12519538842088 NOK
10 XRP
424.25039077684176 NOK
20 XRP
1,060.6259769421044 NOK
50 XRP
2,121.2519538842088 NOK
100 XRP
21,212.519538842088 NOK
1,000 XRP