Chuyển đổi XRP thành NOK

XRP thành Kroner Na Uy

kr18.607627920251332
bybit ups
+0.63%

Cập nhật lần cuối: дек. 28, 2025, 05:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
112.35B
Khối Lượng 24H
1.85
Cung Lưu Thông
60.57B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr18.43847676547093
24h Caokr18.61563507550721
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 38.43
All-time lowkr 0.02873432
Vốn Hoá Thị Trường 1.12T
Cung Lưu Thông 60.57B

Chuyển đổi XRP thành NOK

XRPXRP
nokNOK
1 XRP
18.607627920251332 NOK
5 XRP
93.03813960125666 NOK
10 XRP
186.07627920251332 NOK
20 XRP
372.15255840502664 NOK
50 XRP
930.3813960125666 NOK
100 XRP
1,860.7627920251332 NOK
1,000 XRP
18,607.627920251332 NOK

Chuyển đổi NOK thành XRP

nokNOK
XRPXRP
18.607627920251332 NOK
1 XRP
93.03813960125666 NOK
5 XRP
186.07627920251332 NOK
10 XRP
372.15255840502664 NOK
20 XRP
930.3813960125666 NOK
50 XRP
1,860.7627920251332 NOK
100 XRP
18,607.627920251332 NOK
1,000 XRP