Chuyển đổi DOGE thành NOK
Dogecoin thành Kroner Na Uy
kr1.2380003421063566
-0.56%
Cập nhật lần cuối: Dec 29, 2025, 07:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
20.81B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
168.07B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấpkr1.229190376870600524h Caokr1.2503142707881518
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 6.01
All-time lowkr 0.00064855
Vốn Hoá Thị Trường 208.31B
Cung Lưu Thông 168.07B
Chuyển đổi DOGE thành NOK
DOGE1 DOGE
1.2380003421063566 NOK
5 DOGE
6.190001710531783 NOK
10 DOGE
12.380003421063566 NOK
20 DOGE
24.760006842127132 NOK
50 DOGE
61.90001710531783 NOK
100 DOGE
123.80003421063566 NOK
1,000 DOGE
1,238.0003421063566 NOK
Chuyển đổi NOK thành DOGE
DOGE1.2380003421063566 NOK
1 DOGE
6.190001710531783 NOK
5 DOGE
12.380003421063566 NOK
10 DOGE
24.760006842127132 NOK
20 DOGE
61.90001710531783 NOK
50 DOGE
123.80003421063566 NOK
100 DOGE
1,238.0003421063566 NOK
1,000 DOGE
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi DOGE Trending
DOGE to EURDOGE to USDDOGE to JPYDOGE to PLNDOGE to AUDDOGE to ILSDOGE to SEKDOGE to INRDOGE to GBPDOGE to NOKDOGE to CHFDOGE to RONDOGE to HUFDOGE to NZDDOGE to AEDDOGE to CZKDOGE to MYRDOGE to DKKDOGE to KZTDOGE to BGNDOGE to TWDDOGE to BRLDOGE to MXNDOGE to MDLDOGE to PHPDOGE to HKDDOGE to KWDDOGE to UAHDOGE to CLPDOGE to TRY
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
BTC to NOKETH to NOKFET to NOKSOL to NOKBEAM to NOKPEPE to NOKBNB to NOKSHIB to NOKXRP to NOKDOGE to NOKKAS to NOKCOQ to NOKADA to NOKTON to NOKLTC to NOKZETA to NOKNEAR to NOKMYRO to NOKMNT to NOKMAVIA to NOKLINK to NOKJUP to NOKATOM to NOKAGIX to NOKWLD to NOKTRX to NOKTIA to NOKONDO to NOKAVAX to NOKSTRK to NOK