Chuyển đổi TIA thành NOK
Celestia thành Kroner Na Uy
kr4.765039451753681
-0.84%
Cập nhật lần cuối: ديسمبر 21, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
400.06M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
856.77M
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấpkr4.72448592450471524h Caokr4.876561651688342
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 220.68
All-time lowkr 4.49
Vốn Hoá Thị Trường 4.06B
Cung Lưu Thông 856.77M
Chuyển đổi TIA thành NOK
TIA1 TIA
4.765039451753681 NOK
5 TIA
23.825197258768405 NOK
10 TIA
47.65039451753681 NOK
20 TIA
95.30078903507362 NOK
50 TIA
238.25197258768405 NOK
100 TIA
476.5039451753681 NOK
1,000 TIA
4,765.039451753681 NOK
Chuyển đổi NOK thành TIA
TIA4.765039451753681 NOK
1 TIA
23.825197258768405 NOK
5 TIA
47.65039451753681 NOK
10 TIA
95.30078903507362 NOK
20 TIA
238.25197258768405 NOK
50 TIA
476.5039451753681 NOK
100 TIA
4,765.039451753681 NOK
1,000 TIA
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
BTC to NOKETH to NOKFET to NOKSOL to NOKBEAM to NOKPEPE to NOKBNB to NOKSHIB to NOKXRP to NOKDOGE to NOKKAS to NOKCOQ to NOKADA to NOKTON to NOKLTC to NOKZETA to NOKNEAR to NOKMYRO to NOKMNT to NOKMAVIA to NOKLINK to NOKJUP to NOKATOM to NOKAGIX to NOKWLD to NOKTRX to NOKTIA to NOKONDO to NOKAVAX to NOKSTRK to NOK