Chuyển đổi NOK thành TIA
Kroner Na Uy thành Celestia
kr0.2119518784494359
+1.50%
Cập nhật lần cuối: Dec 22, 2025, 13:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
400.81M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
857.19M
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấpkr0.2070640992818388624h Caokr0.22145644698976935
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 220.68
All-time lowkr 4.49
Vốn Hoá Thị Trường 4.06B
Cung Lưu Thông 857.19M
Chuyển đổi TIA thành NOK
TIA0.2119518784494359 TIA
1 NOK
1.0597593922471795 TIA
5 NOK
2.119518784494359 TIA
10 NOK
4.239037568988718 TIA
20 NOK
10.597593922471795 TIA
50 NOK
21.19518784494359 TIA
100 NOK
211.9518784494359 TIA
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành TIA
TIA1 NOK
0.2119518784494359 TIA
5 NOK
1.0597593922471795 TIA
10 NOK
2.119518784494359 TIA
20 NOK
4.239037568988718 TIA
50 NOK
10.597593922471795 TIA
100 NOK
21.19518784494359 TIA
1000 NOK
211.9518784494359 TIA
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK