Chuyển đổi NOK thành TIA
Kroner Na Uy thành Celestia
kr0.22034618436105993
+0.22%
Cập nhật lần cuối: Dec 27, 2025, 01:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
385.64M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
858.86M
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấpkr0.2128290437431986424h Caokr0.2289376640265141
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 220.68
All-time lowkr 4.32
Vốn Hoá Thị Trường 3.86B
Cung Lưu Thông 858.86M
Chuyển đổi TIA thành NOK
TIA0.22034618436105993 TIA
1 NOK
1.10173092180529965 TIA
5 NOK
2.2034618436105993 TIA
10 NOK
4.4069236872211986 TIA
20 NOK
11.0173092180529965 TIA
50 NOK
22.034618436105993 TIA
100 NOK
220.34618436105993 TIA
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành TIA
TIA1 NOK
0.22034618436105993 TIA
5 NOK
1.10173092180529965 TIA
10 NOK
2.2034618436105993 TIA
20 NOK
4.4069236872211986 TIA
50 NOK
11.0173092180529965 TIA
100 NOK
22.034618436105993 TIA
1000 NOK
220.34618436105993 TIA
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK