Chuyển đổi NOK thành TIA
Kroner Na Uy thành Celestia
kr0.15930017987311174
+3.38%
Cập nhật lần cuối: 12月 5, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
532.44M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
850.08M
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấpkr0.152192941078772924h Caokr0.15930017987311174
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 220.68
All-time lowkr 5.17
Vốn Hoá Thị Trường 5.38B
Cung Lưu Thông 850.08M
Chuyển đổi TIA thành NOK
TIA0.15930017987311174 TIA
1 NOK
0.7965008993655587 TIA
5 NOK
1.5930017987311174 TIA
10 NOK
3.1860035974622348 TIA
20 NOK
7.965008993655587 TIA
50 NOK
15.930017987311174 TIA
100 NOK
159.30017987311174 TIA
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành TIA
TIA1 NOK
0.15930017987311174 TIA
5 NOK
0.7965008993655587 TIA
10 NOK
1.5930017987311174 TIA
20 NOK
3.1860035974622348 TIA
50 NOK
7.965008993655587 TIA
100 NOK
15.930017987311174 TIA
1000 NOK
159.30017987311174 TIA
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK