Chuyển đổi NOK thành TIA
Kroner Na Uy thành Celestia
kr0.2117603858734699
+2.34%
Cập nhật lần cuối: dic 29, 2025, 18:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
399.08M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
860.11M
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấpkr0.2060608309741839624h Caokr0.2154272323821014
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 220.68
All-time lowkr 4.32
Vốn Hoá Thị Trường 4.01B
Cung Lưu Thông 860.11M
Chuyển đổi TIA thành NOK
TIA0.2117603858734699 TIA
1 NOK
1.0588019293673495 TIA
5 NOK
2.117603858734699 TIA
10 NOK
4.235207717469398 TIA
20 NOK
10.588019293673495 TIA
50 NOK
21.17603858734699 TIA
100 NOK
211.7603858734699 TIA
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành TIA
TIA1 NOK
0.2117603858734699 TIA
5 NOK
1.0588019293673495 TIA
10 NOK
2.117603858734699 TIA
20 NOK
4.235207717469398 TIA
50 NOK
10.588019293673495 TIA
100 NOK
21.17603858734699 TIA
1000 NOK
211.7603858734699 TIA
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK