Chuyển đổi NOK thành XRP

Kroner Na Uy thành XRP

kr0.05341281555115004
bybit downs
-1.25%

Cập nhật lần cuối: dez 28, 2025, 09:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
113.37B
Khối Lượng 24H
1.87
Cung Lưu Thông
60.57B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr0.05318250210639927
24h Caokr0.05418926567957856
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 38.43
All-time lowkr 0.02873432
Vốn Hoá Thị Trường 1.13T
Cung Lưu Thông 60.57B

Chuyển đổi XRP thành NOK

XRPXRP
nokNOK
0.05341281555115004 XRP
1 NOK
0.2670640777557502 XRP
5 NOK
0.5341281555115004 XRP
10 NOK
1.0682563110230008 XRP
20 NOK
2.670640777557502 XRP
50 NOK
5.341281555115004 XRP
100 NOK
53.41281555115004 XRP
1000 NOK

Chuyển đổi NOK thành XRP

nokNOK
XRPXRP
1 NOK
0.05341281555115004 XRP
5 NOK
0.2670640777557502 XRP
10 NOK
0.5341281555115004 XRP
20 NOK
1.0682563110230008 XRP
50 NOK
2.670640777557502 XRP
100 NOK
5.341281555115004 XRP
1000 NOK
53.41281555115004 XRP