Chuyển đổi NOK thành XRP

Kroner Na Uy thành XRP

kr0.0509826975065454
bybit downs
-1.65%

Cập nhật lần cuối: Dec 21, 2025, 09:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
117.25B
Khối Lượng 24H
1.94
Cung Lưu Thông
60.57B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr0.050358005241187206
24h Caokr0.052083760093945185
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 38.43
All-time lowkr 0.02873432
Vốn Hoá Thị Trường 1.19T
Cung Lưu Thông 60.57B

Chuyển đổi XRP thành NOK

XRPXRP
nokNOK
0.0509826975065454 XRP
1 NOK
0.254913487532727 XRP
5 NOK
0.509826975065454 XRP
10 NOK
1.019653950130908 XRP
20 NOK
2.54913487532727 XRP
50 NOK
5.09826975065454 XRP
100 NOK
50.9826975065454 XRP
1000 NOK

Chuyển đổi NOK thành XRP

nokNOK
XRPXRP
1 NOK
0.0509826975065454 XRP
5 NOK
0.254913487532727 XRP
10 NOK
0.509826975065454 XRP
20 NOK
1.019653950130908 XRP
50 NOK
2.54913487532727 XRP
100 NOK
5.09826975065454 XRP
1000 NOK
50.9826975065454 XRP