Chuyển đổi NOK thành FET
Kroner Na Uy thành Artificial Superintelligence Alliance
kr0.4749915621940802
+0.33%
Cập nhật lần cuối: жел 26, 2025, 21:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
486.57M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
2.31B
Cung Tối Đa
2.71B
Tham Khảo
24h Thấpkr0.4685275756602329524h Caokr0.49623869966797046
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 37.48
All-time lowkr 0.083557
Vốn Hoá Thị Trường 4.88B
Cung Lưu Thông 2.31B
Chuyển đổi FET thành NOK
FET0.4749915621940802 FET
1 NOK
2.374957810970401 FET
5 NOK
4.749915621940802 FET
10 NOK
9.499831243881604 FET
20 NOK
23.74957810970401 FET
50 NOK
47.49915621940802 FET
100 NOK
474.9915621940802 FET
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành FET
FET1 NOK
0.4749915621940802 FET
5 NOK
2.374957810970401 FET
10 NOK
4.749915621940802 FET
20 NOK
9.499831243881604 FET
50 NOK
23.74957810970401 FET
100 NOK
47.49915621940802 FET
1000 NOK
474.9915621940802 FET
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK