Chuyển đổi NOK thành FET
Kroner Na Uy thành Artificial Superintelligence Alliance
kr0.4682240355366896
+1.03%
Cập nhật lần cuối: dez 29, 2025, 05:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
494.14M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
2.31B
Cung Tối Đa
2.71B
Tham Khảo
24h Thấpkr0.4529350874375323624h Caokr0.47109522066026366
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 37.48
All-time lowkr 0.083557
Vốn Hoá Thị Trường 4.95B
Cung Lưu Thông 2.31B
Chuyển đổi FET thành NOK
FET0.4682240355366896 FET
1 NOK
2.341120177683448 FET
5 NOK
4.682240355366896 FET
10 NOK
9.364480710733792 FET
20 NOK
23.41120177683448 FET
50 NOK
46.82240355366896 FET
100 NOK
468.2240355366896 FET
1000 NOK
Chuyển đổi NOK thành FET
FET1 NOK
0.4682240355366896 FET
5 NOK
2.341120177683448 FET
10 NOK
4.682240355366896 FET
20 NOK
9.364480710733792 FET
50 NOK
23.41120177683448 FET
100 NOK
46.82240355366896 FET
1000 NOK
468.2240355366896 FET
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
NOK to BTCNOK to ETHNOK to FETNOK to SOLNOK to BEAMNOK to PEPENOK to BNBNOK to SHIBNOK to XRPNOK to DOGENOK to KASNOK to COQNOK to ADANOK to TONNOK to LTCNOK to ZETANOK to NEARNOK to MYRONOK to MNTNOK to MAVIANOK to LINKNOK to JUPNOK to ATOMNOK to AGIXNOK to WLDNOK to TRXNOK to TIANOK to ONDONOK to AVAXNOK to STRK