Chuyển đổi BGN thành XRP

Lev Bungari thành XRP

лв0.327737024514982
bybit ups
+1.51%

Cập nhật lần cuối: dez 26, 2025, 09:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
110.84B
Khối Lượng 24H
1.83
Cung Lưu Thông
60.57B
Cung Tối Đa
100.00B

Tham Khảo

24h Thấpлв0.3188220779336579
24h Caoлв0.33019797120495475
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 60.57B

Chuyển đổi XRP thành BGN

XRPXRP
bgnBGN
0.327737024514982 XRP
1 BGN
1.63868512257491 XRP
5 BGN
3.27737024514982 XRP
10 BGN
6.55474049029964 XRP
20 BGN
16.3868512257491 XRP
50 BGN
32.7737024514982 XRP
100 BGN
327.737024514982 XRP
1000 BGN

Chuyển đổi BGN thành XRP

bgnBGN
XRPXRP
1 BGN
0.327737024514982 XRP
5 BGN
1.63868512257491 XRP
10 BGN
3.27737024514982 XRP
20 BGN
6.55474049029964 XRP
50 BGN
16.3868512257491 XRP
100 BGN
32.7737024514982 XRP
1000 BGN
327.737024514982 XRP