Chuyển đổi STRK thành NOK
Starknet thành Kroner Na Uy
kr0.8417709653767335
+5.39%
Cập nhật lần cuối: Dec 28, 2025, 07:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
415.13M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.96B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấpkr0.790724212422853124h Caokr0.8597874664192795
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 46.25
All-time lowkr 0.767515
Vốn Hoá Thị Trường 4.16B
Cung Lưu Thông 4.96B
Chuyển đổi STRK thành NOK
STRK1 STRK
0.8417709653767335 NOK
5 STRK
4.2088548268836675 NOK
10 STRK
8.417709653767335 NOK
20 STRK
16.83541930753467 NOK
50 STRK
42.088548268836675 NOK
100 STRK
84.17709653767335 NOK
1,000 STRK
841.7709653767335 NOK
Chuyển đổi NOK thành STRK
STRK0.8417709653767335 NOK
1 STRK
4.2088548268836675 NOK
5 STRK
8.417709653767335 NOK
10 STRK
16.83541930753467 NOK
20 STRK
42.088548268836675 NOK
50 STRK
84.17709653767335 NOK
100 STRK
841.7709653767335 NOK
1,000 STRK
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
BTC to NOKETH to NOKFET to NOKSOL to NOKBEAM to NOKPEPE to NOKBNB to NOKSHIB to NOKXRP to NOKDOGE to NOKKAS to NOKCOQ to NOKADA to NOKTON to NOKLTC to NOKZETA to NOKNEAR to NOKMYRO to NOKMNT to NOKMAVIA to NOKLINK to NOKJUP to NOKATOM to NOKAGIX to NOKWLD to NOKTRX to NOKTIA to NOKONDO to NOKAVAX to NOKSTRK to NOK