Chuyển đổi STRK thành NOK
Starknet thành Kroner Na Uy
kr0.8394765301814442
+0.24%
Cập nhật lần cuối: dez 21, 2025, 08:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
409.51M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.96B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấpkr0.824268622025983324h Caokr0.8506289961621156
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 46.25
All-time lowkr 0.807524
Vốn Hoá Thị Trường 4.15B
Cung Lưu Thông 4.96B
Chuyển đổi STRK thành NOK
STRK1 STRK
0.8394765301814442 NOK
5 STRK
4.197382650907221 NOK
10 STRK
8.394765301814442 NOK
20 STRK
16.789530603628884 NOK
50 STRK
41.97382650907221 NOK
100 STRK
83.94765301814442 NOK
1,000 STRK
839.4765301814442 NOK
Chuyển đổi NOK thành STRK
STRK0.8394765301814442 NOK
1 STRK
4.197382650907221 NOK
5 STRK
8.394765301814442 NOK
10 STRK
16.789530603628884 NOK
20 STRK
41.97382650907221 NOK
50 STRK
83.94765301814442 NOK
100 STRK
839.4765301814442 NOK
1,000 STRK
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
BTC to NOKETH to NOKFET to NOKSOL to NOKBEAM to NOKPEPE to NOKBNB to NOKSHIB to NOKXRP to NOKDOGE to NOKKAS to NOKCOQ to NOKADA to NOKTON to NOKLTC to NOKZETA to NOKNEAR to NOKMYRO to NOKMNT to NOKMAVIA to NOKLINK to NOKJUP to NOKATOM to NOKAGIX to NOKWLD to NOKTRX to NOKTIA to NOKONDO to NOKAVAX to NOKSTRK to NOK