Chuyển đổi STRK thành NOK
Starknet thành Kroner Na Uy
kr0.7863059859094149
+0.13%
Cập nhật lần cuối: dic 24, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
390.39M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.96B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấpkr0.75822362926979324h Caokr0.8083706946976894
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 46.25
All-time lowkr 0.767515
Vốn Hoá Thị Trường 3.91B
Cung Lưu Thông 4.96B
Chuyển đổi STRK thành NOK
STRK1 STRK
0.7863059859094149 NOK
5 STRK
3.9315299295470745 NOK
10 STRK
7.863059859094149 NOK
20 STRK
15.726119718188298 NOK
50 STRK
39.315299295470745 NOK
100 STRK
78.63059859094149 NOK
1,000 STRK
786.3059859094149 NOK
Chuyển đổi NOK thành STRK
STRK0.7863059859094149 NOK
1 STRK
3.9315299295470745 NOK
5 STRK
7.863059859094149 NOK
10 STRK
15.726119718188298 NOK
20 STRK
39.315299295470745 NOK
50 STRK
78.63059859094149 NOK
100 STRK
786.3059859094149 NOK
1,000 STRK
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NOK Trending
BTC to NOKETH to NOKFET to NOKSOL to NOKBEAM to NOKPEPE to NOKBNB to NOKSHIB to NOKXRP to NOKDOGE to NOKKAS to NOKCOQ to NOKADA to NOKTON to NOKLTC to NOKZETA to NOKNEAR to NOKMYRO to NOKMNT to NOKMAVIA to NOKLINK to NOKJUP to NOKATOM to NOKAGIX to NOKWLD to NOKTRX to NOKTIA to NOKONDO to NOKAVAX to NOKSTRK to NOK