Chuyển đổi STRK thành NOK

Starknet thành Kroner Na Uy

kr1.2104644049948636
bybit downs
-5.07%

Cập nhật lần cuối: 12月 5, 2025, 11:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
575.27M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.80B
Cung Tối Đa
10.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr1.184193892031703
24h Caokr1.2933175612632932
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 46.25
All-time lowkr 0.838927
Vốn Hoá Thị Trường 5.81B
Cung Lưu Thông 4.80B

Chuyển đổi STRK thành NOK

StarknetSTRK
nokNOK
1 STRK
1.2104644049948636 NOK
5 STRK
6.052322024974318 NOK
10 STRK
12.104644049948636 NOK
20 STRK
24.209288099897272 NOK
50 STRK
60.52322024974318 NOK
100 STRK
121.04644049948636 NOK
1,000 STRK
1,210.4644049948636 NOK

Chuyển đổi NOK thành STRK

nokNOK
StarknetSTRK
1.2104644049948636 NOK
1 STRK
6.052322024974318 NOK
5 STRK
12.104644049948636 NOK
10 STRK
24.209288099897272 NOK
20 STRK
60.52322024974318 NOK
50 STRK
121.04644049948636 NOK
100 STRK
1,210.4644049948636 NOK
1,000 STRK