Chuyển đổi ONDO thành NOK

Ondo thành Kroner Na Uy

kr3.752546181871974
bybit downs
-1.68%

Cập nhật lần cuối: dez 27, 2025, 04:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.18B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr3.667397643308408
24h Caokr3.856727923173278
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 23.84
All-time lowkr 0.862883
Vốn Hoá Thị Trường 11.88B
Cung Lưu Thông 3.16B

Chuyển đổi ONDO thành NOK

OndoONDO
nokNOK
1 ONDO
3.752546181871974 NOK
5 ONDO
18.76273090935987 NOK
10 ONDO
37.52546181871974 NOK
20 ONDO
75.05092363743948 NOK
50 ONDO
187.6273090935987 NOK
100 ONDO
375.2546181871974 NOK
1,000 ONDO
3,752.546181871974 NOK

Chuyển đổi NOK thành ONDO

nokNOK
OndoONDO
3.752546181871974 NOK
1 ONDO
18.76273090935987 NOK
5 ONDO
37.52546181871974 NOK
10 ONDO
75.05092363743948 NOK
20 ONDO
187.6273090935987 NOK
50 ONDO
375.2546181871974 NOK
100 ONDO
3,752.546181871974 NOK
1,000 ONDO