Chuyển đổi ONDO thành NOK

Ondo thành Kroner Na Uy

kr4.980975442650312
bybit downs
-4.40%

Cập nhật lần cuối: dic 5, 2025, 10:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.55B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.16B
Cung Tối Đa
10.00B

Tham Khảo

24h Thấpkr4.863776020470304
24h Caokr5.216384626856706
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high kr 23.84
All-time lowkr 0.862883
Vốn Hoá Thị Trường 15.68B
Cung Lưu Thông 3.16B

Chuyển đổi ONDO thành NOK

OndoONDO
nokNOK
1 ONDO
4.980975442650312 NOK
5 ONDO
24.90487721325156 NOK
10 ONDO
49.80975442650312 NOK
20 ONDO
99.61950885300624 NOK
50 ONDO
249.0487721325156 NOK
100 ONDO
498.0975442650312 NOK
1,000 ONDO
4,980.975442650312 NOK

Chuyển đổi NOK thành ONDO

nokNOK
OndoONDO
4.980975442650312 NOK
1 ONDO
24.90487721325156 NOK
5 ONDO
49.80975442650312 NOK
10 ONDO
99.61950885300624 NOK
20 ONDO
249.0487721325156 NOK
50 ONDO
498.0975442650312 NOK
100 ONDO
4,980.975442650312 NOK
1,000 ONDO