Chuyển đổi NEAR thành HUF

NEAR Protocol thành Forint Hungary

Ft524.9716504671394
bybit ups
+0.31%

Cập nhật lần cuối: dez 29, 2025, 11:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
2.04B
Khối Lượng 24H
1.59
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h ThấpFt510.83653401749194
24h CaoFt530.8886759576894
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high Ft 6,837.51
All-time lowFt 163.25
Vốn Hoá Thị Trường 670.32B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành HUF

NEAR ProtocolNEAR
hufHUF
1 NEAR
524.9716504671394 HUF
5 NEAR
2,624.858252335697 HUF
10 NEAR
5,249.716504671394 HUF
20 NEAR
10,499.433009342788 HUF
50 NEAR
26,248.58252335697 HUF
100 NEAR
52,497.16504671394 HUF
1,000 NEAR
524,971.6504671394 HUF

Chuyển đổi HUF thành NEAR

hufHUF
NEAR ProtocolNEAR
524.9716504671394 HUF
1 NEAR
2,624.858252335697 HUF
5 NEAR
5,249.716504671394 HUF
10 NEAR
10,499.433009342788 HUF
20 NEAR
26,248.58252335697 HUF
50 NEAR
52,497.16504671394 HUF
100 NEAR
524,971.6504671394 HUF
1,000 NEAR