Chuyển đổi NEAR thành HUF
NEAR Protocol thành Forint Hungary
Ft593.9182277928123
-3.26%
Cập nhật lần cuối: dez 5, 2025, 10:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.31B
Khối Lượng 24H
1.80
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h ThấpFt573.880057496705324h CaoFt624.1397305344819
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high Ft 6,837.51
All-time lowFt 163.25
Vốn Hoá Thị Trường 759.23B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành HUF
NEAR1 NEAR
593.9182277928123 HUF
5 NEAR
2,969.5911389640615 HUF
10 NEAR
5,939.182277928123 HUF
20 NEAR
11,878.364555856246 HUF
50 NEAR
29,695.911389640615 HUF
100 NEAR
59,391.82277928123 HUF
1,000 NEAR
593,918.2277928123 HUF
Chuyển đổi HUF thành NEAR
NEAR593.9182277928123 HUF
1 NEAR
2,969.5911389640615 HUF
5 NEAR
5,939.182277928123 HUF
10 NEAR
11,878.364555856246 HUF
20 NEAR
29,695.911389640615 HUF
50 NEAR
59,391.82277928123 HUF
100 NEAR
593,918.2277928123 HUF
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NEAR Trending
Các Cặp Chuyển Đổi HUF Trending
BTC to HUFETH to HUFONDO to HUFSOL to HUFTRX to HUFLTC to HUFBNB to HUFXRP to HUFMATIC to HUFBEAM to HUFFET to HUFSHIB to HUFPEPE to HUFCOQ to HUFLINK to HUFKAS to HUFDOGE to HUFTON to HUFSEI to HUFPYTH to HUFNEAR to HUFMYRIA to HUFJUP to HUFDOT to HUFAVAX to HUFAGIX to HUFTOKEN to HUFSTRK to HUFSATS to HUFPORTAL to HUF