Chuyển đổi NEAR thành HUF

NEAR Protocol thành Forint Hungary

Ft502.6134183359015
bybit ups
+2.56%

Cập nhật lần cuối: Dec 26, 2025, 17:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.95B
Khối Lượng 24H
1.52
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h ThấpFt472.582019078799
24h CaoFt515.8140333939685
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high Ft 6,837.51
All-time lowFt 163.25
Vốn Hoá Thị Trường 644.95B
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành HUF

NEAR ProtocolNEAR
hufHUF
1 NEAR
502.6134183359015 HUF
5 NEAR
2,513.0670916795075 HUF
10 NEAR
5,026.134183359015 HUF
20 NEAR
10,052.26836671803 HUF
50 NEAR
25,130.670916795075 HUF
100 NEAR
50,261.34183359015 HUF
1,000 NEAR
502,613.4183359015 HUF

Chuyển đổi HUF thành NEAR

hufHUF
NEAR ProtocolNEAR
502.6134183359015 HUF
1 NEAR
2,513.0670916795075 HUF
5 NEAR
5,026.134183359015 HUF
10 NEAR
10,052.26836671803 HUF
20 NEAR
25,130.670916795075 HUF
50 NEAR
50,261.34183359015 HUF
100 NEAR
502,613.4183359015 HUF
1,000 NEAR