Chuyển đổi NEAR thành IDR
NEAR Protocol thành Rupiah Indonesia
Rp25,950.461892746807
+3.61%
Cập nhật lần cuối: gru 26, 2025, 14:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.98B
Khối Lượng 24H
1.54
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h ThấpRp23974.8783422022124h CaoRp25967.204126226
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high Rp 292,609.00
All-time lowRp 7,636.89
Vốn Hoá Thị Trường 33.07T
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành IDR
NEAR1 NEAR
25,950.461892746807 IDR
5 NEAR
129,752.309463734035 IDR
10 NEAR
259,504.61892746807 IDR
20 NEAR
519,009.23785493614 IDR
50 NEAR
1,297,523.09463734035 IDR
100 NEAR
2,595,046.1892746807 IDR
1,000 NEAR
25,950,461.892746807 IDR
Chuyển đổi IDR thành NEAR
NEAR25,950.461892746807 IDR
1 NEAR
129,752.309463734035 IDR
5 NEAR
259,504.61892746807 IDR
10 NEAR
519,009.23785493614 IDR
20 NEAR
1,297,523.09463734035 IDR
50 NEAR
2,595,046.1892746807 IDR
100 NEAR
25,950,461.892746807 IDR
1,000 NEAR
Khám Phá Thêm