Chuyển đổi GBP thành NEAR
GBP thành NEAR Protocol
£0.8859566346866878
+4.33%
Cập nhật lần cuối: Dec. 29, 2025, 23:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.94B
Khối Lượng 24H
1.51
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp£0.837591756366322724h Cao£0.8929880365492806
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high £ 15.05
All-time low£ 0.405405
Vốn Hoá Thị Trường 1.44B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành GBP
NEAR0.8859566346866878 NEAR
1 GBP
4.429783173433439 NEAR
5 GBP
8.859566346866878 NEAR
10 GBP
17.719132693733756 NEAR
20 GBP
44.29783173433439 NEAR
50 GBP
88.59566346866878 NEAR
100 GBP
885.9566346866878 NEAR
1000 GBP
Chuyển đổi GBP thành NEAR
NEAR1 GBP
0.8859566346866878 NEAR
5 GBP
4.429783173433439 NEAR
10 GBP
8.859566346866878 NEAR
20 GBP
17.719132693733756 NEAR
50 GBP
44.29783173433439 NEAR
100 GBP
88.59566346866878 NEAR
1000 GBP
885.9566346866878 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi GBP Trending
GBP to BTCGBP to ETHGBP to SOLGBP to BNBGBP to XRPGBP to PEPEGBP to SHIBGBP to ONDOGBP to LTCGBP to TRXGBP to TONGBP to MNTGBP to ADAGBP to STRKGBP to DOGEGBP to COQGBP to ARBGBP to NEARGBP to TOKENGBP to MATICGBP to LINKGBP to KASGBP to XLMGBP to XAIGBP to NGLGBP to MANTAGBP to JUPGBP to FETGBP to DOTGBP to TENET