Chuyển đổi GBP thành NEAR
GBP thành NEAR Protocol
£0.8770064377659902
-1.24%
Cập nhật lần cuối: ديسمبر 22, 2025, 13:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp£0.86848077570086424h Cao£0.9210074480456585
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high £ 15.05
All-time low£ 0.405405
Vốn Hoá Thị Trường 1.46B
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành GBP
NEAR0.8770064377659902 NEAR
1 GBP
4.385032188829951 NEAR
5 GBP
8.770064377659902 NEAR
10 GBP
17.540128755319804 NEAR
20 GBP
43.85032188829951 NEAR
50 GBP
87.70064377659902 NEAR
100 GBP
877.0064377659902 NEAR
1000 GBP
Chuyển đổi GBP thành NEAR
NEAR1 GBP
0.8770064377659902 NEAR
5 GBP
4.385032188829951 NEAR
10 GBP
8.770064377659902 NEAR
20 GBP
17.540128755319804 NEAR
50 GBP
43.85032188829951 NEAR
100 GBP
87.70064377659902 NEAR
1000 GBP
877.0064377659902 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi GBP Trending
GBP to BTCGBP to ETHGBP to SOLGBP to BNBGBP to XRPGBP to PEPEGBP to SHIBGBP to ONDOGBP to LTCGBP to TRXGBP to TONGBP to MNTGBP to ADAGBP to STRKGBP to DOGEGBP to COQGBP to ARBGBP to NEARGBP to TOKENGBP to MATICGBP to LINKGBP to KASGBP to XLMGBP to XAIGBP to NGLGBP to MANTAGBP to JUPGBP to FETGBP to DOTGBP to TENET