Chuyển đổi BGN thành NEAR
Lev Bungari thành NEAR Protocol
лв0.3837426350960271
-2.11%
Cập nhật lần cuối: dez 22, 2025, 17:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.00B
Khối Lượng 24H
1.56
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấpлв0.3822751680402105624h Caoлв0.4122266245052167
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành BGN
NEAR0.3837426350960271 NEAR
1 BGN
1.9187131754801355 NEAR
5 BGN
3.837426350960271 NEAR
10 BGN
7.674852701920542 NEAR
20 BGN
19.187131754801355 NEAR
50 BGN
38.37426350960271 NEAR
100 BGN
383.7426350960271 NEAR
1000 BGN
Chuyển đổi BGN thành NEAR
NEAR1 BGN
0.3837426350960271 NEAR
5 BGN
1.9187131754801355 NEAR
10 BGN
3.837426350960271 NEAR
20 BGN
7.674852701920542 NEAR
50 BGN
19.187131754801355 NEAR
100 BGN
38.37426350960271 NEAR
1000 BGN
383.7426350960271 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi BGN Trending
BGN to BTCBGN to ETHBGN to SOLBGN to KASBGN to SHIBBGN to PEPEBGN to TRXBGN to DOGEBGN to XRPBGN to TONBGN to LTCBGN to XLMBGN to MATICBGN to BNBBGN to ATOMBGN to ZETABGN to NEARBGN to FETBGN to DOTBGN to DAIBGN to COQBGN to BEAMBGN to APTBGN to WLKNBGN to CTTBGN to ROOTBGN to ONDOBGN to NGLBGN to MYROBGN to MNT