Chuyển đổi BGN thành NEAR
Lev Bungari thành NEAR Protocol
лв0.3311547920265219
+3.50%
Cập nhật lần cuối: dic 5, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
2.31B
Khối Lượng 24H
1.80
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấpлв0.313551300450375224h Caoлв0.3410117177193548
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B
Chuyển đổi NEAR thành BGN
NEAR0.3311547920265219 NEAR
1 BGN
1.6557739601326095 NEAR
5 BGN
3.311547920265219 NEAR
10 BGN
6.623095840530438 NEAR
20 BGN
16.557739601326095 NEAR
50 BGN
33.11547920265219 NEAR
100 BGN
331.1547920265219 NEAR
1000 BGN
Chuyển đổi BGN thành NEAR
NEAR1 BGN
0.3311547920265219 NEAR
5 BGN
1.6557739601326095 NEAR
10 BGN
3.311547920265219 NEAR
20 BGN
6.623095840530438 NEAR
50 BGN
16.557739601326095 NEAR
100 BGN
33.11547920265219 NEAR
1000 BGN
331.1547920265219 NEAR
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi BGN Trending
BGN to BTCBGN to ETHBGN to SOLBGN to KASBGN to SHIBBGN to PEPEBGN to TRXBGN to DOGEBGN to XRPBGN to TONBGN to LTCBGN to XLMBGN to MATICBGN to BNBBGN to ATOMBGN to ZETABGN to NEARBGN to FETBGN to DOTBGN to DAIBGN to COQBGN to BEAMBGN to APTBGN to WLKNBGN to CTTBGN to ROOTBGN to ONDOBGN to NGLBGN to MYROBGN to MNT