Chuyển đổi BGN thành NEAR

Lev Bungari thành NEAR Protocol

лв0.3881166244152667
bybit ups
+1.35%

Cập nhật lần cuối: dez 30, 2025, 16:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpлв0.3829318603486505
24h Caoлв0.3981275690926446
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành BGN

NEAR ProtocolNEAR
bgnBGN
0.3881166244152667 NEAR
1 BGN
1.9405831220763335 NEAR
5 BGN
3.881166244152667 NEAR
10 BGN
7.762332488305334 NEAR
20 BGN
19.405831220763335 NEAR
50 BGN
38.81166244152667 NEAR
100 BGN
388.1166244152667 NEAR
1000 BGN

Chuyển đổi BGN thành NEAR

bgnBGN
NEAR ProtocolNEAR
1 BGN
0.3881166244152667 NEAR
5 BGN
1.9405831220763335 NEAR
10 BGN
3.881166244152667 NEAR
20 BGN
7.762332488305334 NEAR
50 BGN
19.405831220763335 NEAR
100 BGN
38.81166244152667 NEAR
1000 BGN
388.1166244152667 NEAR