Chuyển đổi BGN thành NEAR

Lev Bungari thành NEAR Protocol

лв0.39502053964333456
bybit downs
-2.69%

Cập nhật lần cuối: Dec 26, 2025, 22:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.96B
Khối Lượng 24H
1.53
Cung Lưu Thông
1.28B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpлв0.3854167133436246
24h Caoлв0.4206748065335791
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 1.28B

Chuyển đổi NEAR thành BGN

NEAR ProtocolNEAR
bgnBGN
0.39502053964333456 NEAR
1 BGN
1.9751026982166728 NEAR
5 BGN
3.9502053964333456 NEAR
10 BGN
7.9004107928666912 NEAR
20 BGN
19.751026982166728 NEAR
50 BGN
39.502053964333456 NEAR
100 BGN
395.02053964333456 NEAR
1000 BGN

Chuyển đổi BGN thành NEAR

bgnBGN
NEAR ProtocolNEAR
1 BGN
0.39502053964333456 NEAR
5 BGN
1.9751026982166728 NEAR
10 BGN
3.9502053964333456 NEAR
20 BGN
7.9004107928666912 NEAR
50 BGN
19.751026982166728 NEAR
100 BGN
39.502053964333456 NEAR
1000 BGN
395.02053964333456 NEAR