Chuyển đổi AVAX thành NZD
Avalanche thành Đô La New Zealand
$25.128098036664003
-1.63%
Cập nhật lần cuối: Dec 5, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.22B
Khối Lượng 24H
14.49
Cung Lưu Thông
429.12M
Cung Tối Đa
720.00M
Tham Khảo
24h Thấp$24.64253092484440824h Cao$25.769740291568464
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 207.34
All-time low$ 3.88
Vốn Hoá Thị Trường 10.78B
Cung Lưu Thông 429.12M
Chuyển đổi AVAX thành NZD
AVAX1 AVAX
25.128098036664003 NZD
5 AVAX
125.640490183320015 NZD
10 AVAX
251.28098036664003 NZD
20 AVAX
502.56196073328006 NZD
50 AVAX
1,256.40490183320015 NZD
100 AVAX
2,512.8098036664003 NZD
1,000 AVAX
25,128.098036664003 NZD
Chuyển đổi NZD thành AVAX
AVAX25.128098036664003 NZD
1 AVAX
125.640490183320015 NZD
5 AVAX
251.28098036664003 NZD
10 AVAX
502.56196073328006 NZD
20 AVAX
1,256.40490183320015 NZD
50 AVAX
2,512.8098036664003 NZD
100 AVAX
25,128.098036664003 NZD
1,000 AVAX
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi AVAX Trending
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
BTC to NZDETH to NZDSOL to NZDXRP to NZDKAS to NZDSHIB to NZDPEPE to NZDBNB to NZDLTC to NZDDOGE to NZDADA to NZDXLM to NZDMNT to NZDMATIC to NZDAVAX to NZDONDO to NZDFET to NZDNEAR to NZDJUP to NZDAIOZ to NZDAGIX to NZDZETA to NZDSEI to NZDMYRIA to NZDMEME to NZDMANTA to NZDLINK to NZDGTAI to NZDDOT to NZDBEAM to NZD