Chuyển đổi CHF thành BNB
Franc Thụy Sĩ thành BNB
CHF0.0014600541263928711
-2.79%
Cập nhật lần cuối: დეკ 29, 2025, 13:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
119.56B
Khối Lượng 24H
867.99
Cung Lưu Thông
137.73M
Cung Tối Đa
200.00M
Tham Khảo
24h ThấpCHF0.001451684176115452724h CaoCHF0.001502502596900318
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high CHF 1,101.54
All-time lowCHF 0.03886048
Vốn Hoá Thị Trường 94.40B
Cung Lưu Thông 137.73M
Chuyển đổi BNB thành CHF
0.0014600541263928711 BNB
1 CHF
0.0073002706319643555 BNB
5 CHF
0.014600541263928711 BNB
10 CHF
0.029201082527857422 BNB
20 CHF
0.073002706319643555 BNB
50 CHF
0.14600541263928711 BNB
100 CHF
1.4600541263928711 BNB
1000 CHF
Chuyển đổi CHF thành BNB
1 CHF
0.0014600541263928711 BNB
5 CHF
0.0073002706319643555 BNB
10 CHF
0.014600541263928711 BNB
20 CHF
0.029201082527857422 BNB
50 CHF
0.073002706319643555 BNB
100 CHF
0.14600541263928711 BNB
1000 CHF
1.4600541263928711 BNB
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi CHF Trending
CHF to BTCCHF to ETHCHF to SOLCHF to BNBCHF to SHIBCHF to XRPCHF to AVAXCHF to DOGECHF to ADACHF to PEPECHF to ONDOCHF to DOTCHF to FETCHF to TRXCHF to MNTCHF to MATICCHF to KASCHF to TONCHF to NEARCHF to MYRIACHF to LTCCHF to LINKCHF to COQCHF to BEAMCHF to AGIXCHF to STRKCHF to JUPCHF to ATOMCHF to XLMCHF to XAI
Các Cặp Chuyển Đổi BNB Trending
EUR to BNBJPY to BNBPLN to BNBUSD to BNBILS to BNBAUD to BNBGBP to BNBCHF to BNBNOK to BNBRON to BNBHUF to BNBMYR to BNBSEK to BNBNZD to BNBCZK to BNBAED to BNBBRL to BNBINR to BNBMXN to BNBDKK to BNBKZT to BNBCLP to BNBBGN to BNBUAH to BNBISK to BNBHKD to BNBTRY to BNBTWD to BNBMDL to BNBKWD to BNB