Chuyển đổi TRY thành BNB
Lira Thổ Nhĩ Kỳ thành BNB
₺0.000027681409473599323
-0.13%
Cập nhật lần cuối: 12月 26, 2025, 16:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
115.85B
Khối Lượng 24H
841.16
Cung Lưu Thông
137.73M
Cung Tối Đa
200.00M
Tham Khảo
24h Thấp₺0.0000275049698948015924h Cao₺0.00002820066621672021
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₺ 57,268.00
All-time low₺ 0.145461
Vốn Hoá Thị Trường 4.97T
Cung Lưu Thông 137.73M
Chuyển đổi BNB thành TRY
0.000027681409473599323 BNB
1 TRY
0.000138407047367996615 BNB
5 TRY
0.00027681409473599323 BNB
10 TRY
0.00055362818947198646 BNB
20 TRY
0.00138407047367996615 BNB
50 TRY
0.0027681409473599323 BNB
100 TRY
0.027681409473599323 BNB
1000 TRY
Chuyển đổi TRY thành BNB
1 TRY
0.000027681409473599323 BNB
5 TRY
0.000138407047367996615 BNB
10 TRY
0.00027681409473599323 BNB
20 TRY
0.00055362818947198646 BNB
50 TRY
0.00138407047367996615 BNB
100 TRY
0.0027681409473599323 BNB
1000 TRY
0.027681409473599323 BNB
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi TRY Trending
TRY to TRXTRY to ETHTRY to BTCTRY to SHIBTRY to LTCTRY to BNBTRY to XRPTRY to TONTRY to PEPETRY to ONDOTRY to LINKTRY to DOGETRY to ARBTRY to WLKNTRY to TENETTRY to SWEATTRY to SQTTRY to SQRTRY to SOLTRY to SEITRY to SATSTRY to PYTHTRY to MYRIATRY to MNTTRY to MAVIATRY to LUNATRY to KASTRY to GMRXTRY to FETTRY to ETHFI
Các Cặp Chuyển Đổi BNB Trending
EUR to BNBJPY to BNBPLN to BNBUSD to BNBILS to BNBAUD to BNBGBP to BNBCHF to BNBNOK to BNBRON to BNBHUF to BNBMYR to BNBSEK to BNBNZD to BNBCZK to BNBAED to BNBBRL to BNBINR to BNBMXN to BNBDKK to BNBKZT to BNBCLP to BNBBGN to BNBUAH to BNBISK to BNBHKD to BNBTRY to BNBTWD to BNBMDL to BNBKWD to BNB