Chuyển đổi TRY thành XRP
Lira Thổ Nhĩ Kỳ thành XRP
₺0.012269749634527746
+0.91%
Cập nhật lần cuối: ديسمبر 23, 2025, 09:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
115.28B
Khối Lượng 24H
1.90
Cung Lưu Thông
60.57B
Cung Tối Đa
100.00B
Tham Khảo
24h Thấp₺0.01198754161336189724h Cao₺0.012343695048903734
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₺ 147.06
All-time low₺ 0.01007718
Vốn Hoá Thị Trường 4.94T
Cung Lưu Thông 60.57B
Chuyển đổi XRP thành TRY
XRP0.012269749634527746 XRP
1 TRY
0.06134874817263873 XRP
5 TRY
0.12269749634527746 XRP
10 TRY
0.24539499269055492 XRP
20 TRY
0.6134874817263873 XRP
50 TRY
1.2269749634527746 XRP
100 TRY
12.269749634527746 XRP
1000 TRY
Chuyển đổi TRY thành XRP
XRP1 TRY
0.012269749634527746 XRP
5 TRY
0.06134874817263873 XRP
10 TRY
0.12269749634527746 XRP
20 TRY
0.24539499269055492 XRP
50 TRY
0.6134874817263873 XRP
100 TRY
1.2269749634527746 XRP
1000 TRY
12.269749634527746 XRP
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi TRY Trending
TRY to TRXTRY to ETHTRY to BTCTRY to SHIBTRY to LTCTRY to BNBTRY to XRPTRY to TONTRY to PEPETRY to ONDOTRY to LINKTRY to DOGETRY to ARBTRY to WLKNTRY to TENETTRY to SWEATTRY to SQTTRY to SQRTRY to SOLTRY to SEITRY to SATSTRY to PYTHTRY to MYRIATRY to MNTTRY to MAVIATRY to LUNATRY to KASTRY to GMRXTRY to FETTRY to ETHFI
Các Cặp Chuyển Đổi XRP Trending
EUR to XRPJPY to XRPPLN to XRPUSD to XRPILS to XRPAUD to XRPSEK to XRPMXN to XRPNZD to XRPGBP to XRPNOK to XRPCHF to XRPHUF to XRPDKK to XRPAED to XRPCZK to XRPMYR to XRPRON to XRPKZT to XRPINR to XRPBGN to XRPMDL to XRPHKD to XRPTWD to XRPBRL to XRPPHP to XRPGEL to XRPCLP to XRPZAR to XRPPEN to XRP