Chuyển đổi TRY thành XRP
Lira Thổ Nhĩ Kỳ thành XRP
₺0.01123702406849089
+4.81%
Cập nhật lần cuối: Th12 5, 2025, 11:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
127.05B
Khối Lượng 24H
2.11
Cung Lưu Thông
60.33B
Cung Tối Đa
100.00B
Tham Khảo
24h Thấp₺0.01069716067862702524h Cao₺0.011372776268023252
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₺ 147.06
All-time low₺ 0.01007718
Vốn Hoá Thị Trường 5.40T
Cung Lưu Thông 60.33B
Chuyển đổi XRP thành TRY
XRP0.01123702406849089 XRP
1 TRY
0.05618512034245445 XRP
5 TRY
0.1123702406849089 XRP
10 TRY
0.2247404813698178 XRP
20 TRY
0.5618512034245445 XRP
50 TRY
1.123702406849089 XRP
100 TRY
11.23702406849089 XRP
1000 TRY
Chuyển đổi TRY thành XRP
XRP1 TRY
0.01123702406849089 XRP
5 TRY
0.05618512034245445 XRP
10 TRY
0.1123702406849089 XRP
20 TRY
0.2247404813698178 XRP
50 TRY
0.5618512034245445 XRP
100 TRY
1.123702406849089 XRP
1000 TRY
11.23702406849089 XRP
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi TRY Trending
TRY to TRXTRY to ETHTRY to BTCTRY to SHIBTRY to LTCTRY to BNBTRY to XRPTRY to TONTRY to PEPETRY to ONDOTRY to LINKTRY to DOGETRY to ARBTRY to WLKNTRY to TENETTRY to SWEATTRY to SQTTRY to SQRTRY to SOLTRY to SEITRY to SATSTRY to PYTHTRY to MYRIATRY to MNTTRY to MAVIATRY to LUNATRY to KASTRY to GMRXTRY to FETTRY to ETHFI
Các Cặp Chuyển Đổi XRP Trending
EUR to XRPJPY to XRPPLN to XRPUSD to XRPILS to XRPAUD to XRPSEK to XRPMXN to XRPNZD to XRPGBP to XRPNOK to XRPCHF to XRPHUF to XRPDKK to XRPAED to XRPCZK to XRPMYR to XRPRON to XRPKZT to XRPINR to XRPBGN to XRPMDL to XRPHKD to XRPTWD to XRPBRL to XRPPHP to XRPGEL to XRPCLP to XRPZAR to XRPPEN to XRP