Chuyển đổi NZD thành XLM
Đô La New Zealand thành Stellar
$2.5740267162028263
-1.72%
Cập nhật lần cuối: Dec 29, 2025, 12:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
7.34B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
32.39B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$2.56158634103664424h Cao$2.67193882318946
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 1.24
All-time low$ 0.00063588
Vốn Hoá Thị Trường 12.59B
Cung Lưu Thông 32.39B
Chuyển đổi XLM thành NZD
XLM2.5740267162028263 XLM
1 NZD
12.8701335810141315 XLM
5 NZD
25.740267162028263 XLM
10 NZD
51.480534324056526 XLM
20 NZD
128.701335810141315 XLM
50 NZD
257.40267162028263 XLM
100 NZD
2,574.0267162028263 XLM
1000 NZD
Chuyển đổi NZD thành XLM
XLM1 NZD
2.5740267162028263 XLM
5 NZD
12.8701335810141315 XLM
10 NZD
25.740267162028263 XLM
20 NZD
51.480534324056526 XLM
50 NZD
128.701335810141315 XLM
100 NZD
257.40267162028263 XLM
1000 NZD
2,574.0267162028263 XLM
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
NZD to BTCNZD to ETHNZD to SOLNZD to XRPNZD to KASNZD to SHIBNZD to PEPENZD to BNBNZD to LTCNZD to DOGENZD to ADANZD to XLMNZD to MNTNZD to MATICNZD to AVAXNZD to ONDONZD to FETNZD to NEARNZD to JUPNZD to AIOZNZD to AGIXNZD to ZETANZD to SEINZD to MYRIANZD to MEMENZD to MANTANZD to LINKNZD to GTAINZD to DOTNZD to BEAM