Chuyển đổi NZD thành XLM
Đô La New Zealand thành Stellar
$2.731211689565867
+0.14%
Cập nhật lần cuối: Dec 26, 2025, 17:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
6.90B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
32.39B
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$2.688359268040606324h Cao$2.7981145695696417
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 1.24
All-time low$ 0.00063588
Vốn Hoá Thị Trường 11.85B
Cung Lưu Thông 32.39B
Chuyển đổi XLM thành NZD
XLM2.731211689565867 XLM
1 NZD
13.656058447829335 XLM
5 NZD
27.31211689565867 XLM
10 NZD
54.62423379131734 XLM
20 NZD
136.56058447829335 XLM
50 NZD
273.1211689565867 XLM
100 NZD
2,731.211689565867 XLM
1000 NZD
Chuyển đổi NZD thành XLM
XLM1 NZD
2.731211689565867 XLM
5 NZD
13.656058447829335 XLM
10 NZD
27.31211689565867 XLM
20 NZD
54.62423379131734 XLM
50 NZD
136.56058447829335 XLM
100 NZD
273.1211689565867 XLM
1000 NZD
2,731.211689565867 XLM
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
NZD to BTCNZD to ETHNZD to SOLNZD to XRPNZD to KASNZD to SHIBNZD to PEPENZD to BNBNZD to LTCNZD to DOGENZD to ADANZD to XLMNZD to MNTNZD to MATICNZD to AVAXNZD to ONDONZD to FETNZD to NEARNZD to JUPNZD to AIOZNZD to AGIXNZD to ZETANZD to SEINZD to MYRIANZD to MEMENZD to MANTANZD to LINKNZD to GTAINZD to DOTNZD to BEAM