Chuyển đổi NZD thành ETH
Đô La New Zealand thành Ethereum
$0.00018939747115053314
-2.11%
Cập nhật lần cuối: gru 22, 2025, 20:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
368.19B
Khối Lượng 24H
3.05K
Cung Lưu Thông
120.70M
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp$0.0001890367223130295824h Cao$0.00019678180501986746
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high $ 8,503.17
All-time low$ 0.641302
Vốn Hoá Thị Trường 636.23B
Cung Lưu Thông 120.70M
Chuyển đổi ETH thành NZD
ETH0.00018939747115053314 ETH
1 NZD
0.0009469873557526657 ETH
5 NZD
0.0018939747115053314 ETH
10 NZD
0.0037879494230106628 ETH
20 NZD
0.009469873557526657 ETH
50 NZD
0.018939747115053314 ETH
100 NZD
0.18939747115053314 ETH
1000 NZD
Chuyển đổi NZD thành ETH
ETH1 NZD
0.00018939747115053314 ETH
5 NZD
0.0009469873557526657 ETH
10 NZD
0.0018939747115053314 ETH
20 NZD
0.0037879494230106628 ETH
50 NZD
0.009469873557526657 ETH
100 NZD
0.018939747115053314 ETH
1000 NZD
0.18939747115053314 ETH
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi NZD Trending
NZD to BTCNZD to ETHNZD to SOLNZD to XRPNZD to KASNZD to SHIBNZD to PEPENZD to BNBNZD to LTCNZD to DOGENZD to ADANZD to XLMNZD to MNTNZD to MATICNZD to AVAXNZD to ONDONZD to FETNZD to NEARNZD to JUPNZD to AIOZNZD to AGIXNZD to ZETANZD to SEINZD to MYRIANZD to MEMENZD to MANTANZD to LINKNZD to GTAINZD to DOTNZD to BEAM
Các Cặp Chuyển Đổi ETH Trending
EUR to ETHJPY to ETHPLN to ETHUSD to ETHAUD to ETHILS to ETHGBP to ETHCHF to ETHNOK to ETHNZD to ETHSEK to ETHHUF to ETHAED to ETHCZK to ETHRON to ETHDKK to ETHMXN to ETHBGN to ETHKZT to ETHBRL to ETHHKD to ETHMYR to ETHINR to ETHTWD to ETHMDL to ETHCLP to ETHCAD to ETHPHP to ETHUAH to ETHMKD to ETH