Chuyển đổi INJ thành EUR

Injective thành EUR

4.072716340846931
bybit downs
-0.83%

Cập nhật lần cuối: Dec 21, 2025, 08:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
476.08M
Khối Lượng 24H
4.76
Cung Lưu Thông
100.00M
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp4.055639962059313
24h Cao4.158098234785022
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 48.29
All-time low 0.560246
Vốn Hoá Thị Trường 406.50M
Cung Lưu Thông 100.00M

Chuyển đổi INJ thành EUR

InjectiveINJ
eurEUR
1 INJ
4.072716340846931 EUR
5 INJ
20.363581704234655 EUR
10 INJ
40.72716340846931 EUR
20 INJ
81.45432681693862 EUR
50 INJ
203.63581704234655 EUR
100 INJ
407.2716340846931 EUR
1,000 INJ
4,072.716340846931 EUR

Chuyển đổi EUR thành INJ

eurEUR
InjectiveINJ
4.072716340846931 EUR
1 INJ
20.363581704234655 EUR
5 INJ
40.72716340846931 EUR
10 INJ
81.45432681693862 EUR
20 INJ
203.63581704234655 EUR
50 INJ
407.2716340846931 EUR
100 INJ
4,072.716340846931 EUR
1,000 INJ