Chuyển đổi INJ thành EUR

Injective thành EUR

3.9586681194172355
bybit downs
-1.69%

Cập nhật lần cuối: Dec 22, 2025, 13:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
464.44M
Khối Lượng 24H
4.63
Cung Lưu Thông
100.00M
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp3.8392255468486125
24h Cao4.0525158550068685
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 48.29
All-time low 0.560246
Vốn Hoá Thị Trường 396.27M
Cung Lưu Thông 100.00M

Chuyển đổi INJ thành EUR

InjectiveINJ
eurEUR
1 INJ
3.9586681194172355 EUR
5 INJ
19.7933405970861775 EUR
10 INJ
39.586681194172355 EUR
20 INJ
79.17336238834471 EUR
50 INJ
197.933405970861775 EUR
100 INJ
395.86681194172355 EUR
1,000 INJ
3,958.6681194172355 EUR

Chuyển đổi EUR thành INJ

eurEUR
InjectiveINJ
3.9586681194172355 EUR
1 INJ
19.7933405970861775 EUR
5 INJ
39.586681194172355 EUR
10 INJ
79.17336238834471 EUR
20 INJ
197.933405970861775 EUR
50 INJ
395.86681194172355 EUR
100 INJ
3,958.6681194172355 EUR
1,000 INJ