Chuyển đổi TRY thành USDY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ thành Ondo US Dollar Yield
₺0.020940369991338005
-0.06%
Cập nhật lần cuối: Th12 21, 2025, 07:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
687.28M
Khối Lượng 24H
1.10
Cung Lưu Thông
622.77M
Cung Tối Đa
--
Tham Khảo
24h Thấp₺0.02094036999133800524h Cao₺0.020953499925943822
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₺ 48.87
All-time low₺ 27.90
Vốn Hoá Thị Trường 29.38B
Cung Lưu Thông 622.77M
Chuyển đổi USDY thành TRY
USDY0.020940369991338005 USDY
1 TRY
0.104701849956690025 USDY
5 TRY
0.20940369991338005 USDY
10 TRY
0.4188073998267601 USDY
20 TRY
1.04701849956690025 USDY
50 TRY
2.0940369991338005 USDY
100 TRY
20.940369991338005 USDY
1000 TRY
Chuyển đổi TRY thành USDY
USDY1 TRY
0.020940369991338005 USDY
5 TRY
0.104701849956690025 USDY
10 TRY
0.20940369991338005 USDY
20 TRY
0.4188073998267601 USDY
50 TRY
1.04701849956690025 USDY
100 TRY
2.0940369991338005 USDY
1000 TRY
20.940369991338005 USDY
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi TRY Trending
TRY to TRXTRY to ETHTRY to BTCTRY to SHIBTRY to LTCTRY to BNBTRY to XRPTRY to TONTRY to PEPETRY to ONDOTRY to LINKTRY to DOGETRY to ARBTRY to WLKNTRY to TENETTRY to SWEATTRY to SQTTRY to SQRTRY to SOLTRY to SEITRY to SATSTRY to PYTHTRY to MYRIATRY to MNTTRY to MAVIATRY to LUNATRY to KASTRY to GMRXTRY to FETTRY to ETHFI