Chuyển đổi UAH thành AEVO

Hryvnia Ukraina thành Aevo

0.6374289652192465
bybit downs
-3.76%

Cập nhật lần cuối: дек. 24, 2025, 22:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
33.96M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
915.97M
Cung Tối Đa
1.00B

Tham Khảo

24h Thấp0.6223715880880831
24h Cao0.6660774580380889
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 147.56
All-time low 1.39
Vốn Hoá Thị Trường 1.43B
Cung Lưu Thông 915.97M

Chuyển đổi AEVO thành UAH

AevoAEVO
uahUAH
0.6374289652192465 AEVO
1 UAH
3.1871448260962325 AEVO
5 UAH
6.374289652192465 AEVO
10 UAH
12.74857930438493 AEVO
20 UAH
31.871448260962325 AEVO
50 UAH
63.74289652192465 AEVO
100 UAH
637.4289652192465 AEVO
1000 UAH

Chuyển đổi UAH thành AEVO

uahUAH
AevoAEVO
1 UAH
0.6374289652192465 AEVO
5 UAH
3.1871448260962325 AEVO
10 UAH
6.374289652192465 AEVO
20 UAH
12.74857930438493 AEVO
50 UAH
31.871448260962325 AEVO
100 UAH
63.74289652192465 AEVO
1000 UAH
637.4289652192465 AEVO