Chuyển đổi AXS thành EUR

Axie Infinity thành EUR

0.7308972275276358
bybit ups
+0.12%

Cập nhật lần cuối: dic 22, 2025, 20:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
143.53M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
167.58M
Cung Tối Đa
270.00M

Tham Khảo

24h Thấp0.7070451035523749
24h Cao0.7445270126563562
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 142.75
All-time low 0.104488
Vốn Hoá Thị Trường 122.36M
Cung Lưu Thông 167.58M

Chuyển đổi AXS thành EUR

Axie InfinityAXS
eurEUR
1 AXS
0.7308972275276358 EUR
5 AXS
3.654486137638179 EUR
10 AXS
7.308972275276358 EUR
20 AXS
14.617944550552716 EUR
50 AXS
36.54486137638179 EUR
100 AXS
73.08972275276358 EUR
1,000 AXS
730.8972275276358 EUR

Chuyển đổi EUR thành AXS

eurEUR
Axie InfinityAXS
0.7308972275276358 EUR
1 AXS
3.654486137638179 EUR
5 AXS
7.308972275276358 EUR
10 AXS
14.617944550552716 EUR
20 AXS
36.54486137638179 EUR
50 AXS
73.08972275276358 EUR
100 AXS
730.8972275276358 EUR
1,000 AXS