Chuyển đổi BGN thành DAI

Lev Bungari thành Dai

лв0.5990881858354997
bybit ups
+0.01%

Cập nhật lần cuối: Dec 22, 2025, 15:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
4.27B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.27B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpлв0.5987888213612665
24h Caoлв0.5991480946540833
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 4.27B

Chuyển đổi DAI thành BGN

DaiDAI
bgnBGN
0.5990881858354997 DAI
1 BGN
2.9954409291774985 DAI
5 BGN
5.990881858354997 DAI
10 BGN
11.981763716709994 DAI
20 BGN
29.954409291774985 DAI
50 BGN
59.90881858354997 DAI
100 BGN
599.0881858354997 DAI
1000 BGN

Chuyển đổi BGN thành DAI

bgnBGN
DaiDAI
1 BGN
0.5990881858354997 DAI
5 BGN
2.9954409291774985 DAI
10 BGN
5.990881858354997 DAI
20 BGN
11.981763716709994 DAI
50 BGN
29.954409291774985 DAI
100 BGN
59.90881858354997 DAI
1000 BGN
599.0881858354997 DAI