Chuyển đổi BGN thành DAI

Lev Bungari thành Dai

лв0.6019482847119941
bybit ups
+0.02%

Cập nhật lần cuối: Dec 27, 2025, 08:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
4.24B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.24B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpлв0.6017678265472959
24h Caoлв0.6021288511407649
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 4.24B

Chuyển đổi DAI thành BGN

DaiDAI
bgnBGN
0.6019482847119941 DAI
1 BGN
3.0097414235599705 DAI
5 BGN
6.019482847119941 DAI
10 BGN
12.038965694239882 DAI
20 BGN
30.097414235599705 DAI
50 BGN
60.19482847119941 DAI
100 BGN
601.9482847119941 DAI
1000 BGN

Chuyển đổi BGN thành DAI

bgnBGN
DaiDAI
1 BGN
0.6019482847119941 DAI
5 BGN
3.0097414235599705 DAI
10 BGN
6.019482847119941 DAI
20 BGN
12.038965694239882 DAI
50 BGN
30.097414235599705 DAI
100 BGN
60.19482847119941 DAI
1000 BGN
601.9482847119941 DAI