Chuyển đổi GTAI thành EUR

GT Protocol thành EUR

0.03622063048701744
bybit ups
+6.31%

Cập nhật lần cuối: Dec 23, 2025, 10:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.73M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
40.58M
Cung Tối Đa
75.00M

Tham Khảo

24h Thấp0.0330444251406764
24h Cao0.038029538879452304
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 4.99
All-time low 0.03262028
Vốn Hoá Thị Trường 1.47M
Cung Lưu Thông 40.58M

Chuyển đổi GTAI thành EUR

GT ProtocolGTAI
eurEUR
1 GTAI
0.03622063048701744 EUR
5 GTAI
0.1811031524350872 EUR
10 GTAI
0.3622063048701744 EUR
20 GTAI
0.7244126097403488 EUR
50 GTAI
1.811031524350872 EUR
100 GTAI
3.622063048701744 EUR
1,000 GTAI
36.22063048701744 EUR

Chuyển đổi EUR thành GTAI

eurEUR
GT ProtocolGTAI
0.03622063048701744 EUR
1 GTAI
0.1811031524350872 EUR
5 GTAI
0.3622063048701744 EUR
10 GTAI
0.7244126097403488 EUR
20 GTAI
1.811031524350872 EUR
50 GTAI
3.622063048701744 EUR
100 GTAI
36.22063048701744 EUR
1,000 GTAI