Chuyển đổi GTAI thành EUR

GT Protocol thành EUR

0.03347199254140007
bybit downs
-2.67%

Cập nhật lần cuối: Dec 23, 2025, 03:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
1.60M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
40.58M
Cung Tối Đa
75.00M

Tham Khảo

24h Thấp0.033106131921349174
24h Cao0.03516516145744954
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 4.99
All-time low 0.03262028
Vốn Hoá Thị Trường 1.36M
Cung Lưu Thông 40.58M

Chuyển đổi GTAI thành EUR

GT ProtocolGTAI
eurEUR
1 GTAI
0.03347199254140007 EUR
5 GTAI
0.16735996270700035 EUR
10 GTAI
0.3347199254140007 EUR
20 GTAI
0.6694398508280014 EUR
50 GTAI
1.6735996270700035 EUR
100 GTAI
3.347199254140007 EUR
1,000 GTAI
33.47199254140007 EUR

Chuyển đổi EUR thành GTAI

eurEUR
GT ProtocolGTAI
0.03347199254140007 EUR
1 GTAI
0.16735996270700035 EUR
5 GTAI
0.3347199254140007 EUR
10 GTAI
0.6694398508280014 EUR
20 GTAI
1.6735996270700035 EUR
50 GTAI
3.347199254140007 EUR
100 GTAI
33.47199254140007 EUR
1,000 GTAI