Chuyển đổi TIA thành EUR

Celestia thành EUR

0.39662421063278264
bybit ups
+3.78%

Cập nhật lần cuối: Dec 27, 2025, 23:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
401.91M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
859.28M
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp0.37878886068998086
24h Cao0.3991721177674686
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 19.33
All-time low 0.366966
Vốn Hoá Thị Trường 341.34M
Cung Lưu Thông 859.28M

Chuyển đổi TIA thành EUR

CelestiaTIA
eurEUR
1 TIA
0.39662421063278264 EUR
5 TIA
1.9831210531639132 EUR
10 TIA
3.9662421063278264 EUR
20 TIA
7.9324842126556528 EUR
50 TIA
19.831210531639132 EUR
100 TIA
39.662421063278264 EUR
1,000 TIA
396.62421063278264 EUR

Chuyển đổi EUR thành TIA

eurEUR
CelestiaTIA
0.39662421063278264 EUR
1 TIA
1.9831210531639132 EUR
5 TIA
3.9662421063278264 EUR
10 TIA
7.9324842126556528 EUR
20 TIA
19.831210531639132 EUR
50 TIA
39.662421063278264 EUR
100 TIA
396.62421063278264 EUR
1,000 TIA