Chuyển đổi ZKJ thành EUR

Polyhedra Network thành EUR

0.032460799844282164
bybit downs
-0.60%

Cập nhật lần cuối: Dec 30, 2025, 00:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
15.91M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
417.08M
Cung Tối Đa
1.00B

Tham Khảo

24h Thấp0.03186550092127987
24h Cao0.033787466015544415
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 3.70
All-time low 0.03064029
Vốn Hoá Thị Trường 13.52M
Cung Lưu Thông 417.08M

Chuyển đổi ZKJ thành EUR

Polyhedra NetworkZKJ
eurEUR
1 ZKJ
0.032460799844282164 EUR
5 ZKJ
0.16230399922141082 EUR
10 ZKJ
0.32460799844282164 EUR
20 ZKJ
0.64921599688564328 EUR
50 ZKJ
1.6230399922141082 EUR
100 ZKJ
3.2460799844282164 EUR
1,000 ZKJ
32.460799844282164 EUR

Chuyển đổi EUR thành ZKJ

eurEUR
Polyhedra NetworkZKJ
0.032460799844282164 EUR
1 ZKJ
0.16230399922141082 EUR
5 ZKJ
0.32460799844282164 EUR
10 ZKJ
0.64921599688564328 EUR
20 ZKJ
1.6230399922141082 EUR
50 ZKJ
3.2460799844282164 EUR
100 ZKJ
32.460799844282164 EUR
1,000 ZKJ