Chuyển đổi DAI thành BGN

Dai thành Lev Bungari

лв1.6702621089020204
bybit ups
+0.02%

Cập nhật lần cuối: dic 22, 2025, 13:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
4.27B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.27B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpлв1.669761180547856
24h Caoлв1.6707630372561848
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 4.27B

Chuyển đổi DAI thành BGN

DaiDAI
bgnBGN
1 DAI
1.6702621089020204 BGN
5 DAI
8.351310544510102 BGN
10 DAI
16.702621089020204 BGN
20 DAI
33.405242178040408 BGN
50 DAI
83.51310544510102 BGN
100 DAI
167.02621089020204 BGN
1,000 DAI
1,670.2621089020204 BGN

Chuyển đổi BGN thành DAI

bgnBGN
DaiDAI
1.6702621089020204 BGN
1 DAI
8.351310544510102 BGN
5 DAI
16.702621089020204 BGN
10 DAI
33.405242178040408 BGN
20 DAI
83.51310544510102 BGN
50 DAI
167.02621089020204 BGN
100 DAI
1,670.2621089020204 BGN
1,000 DAI