Chuyển đổi DAI thành BGN

Dai thành Lev Bungari

лв1.6781551975668016
0.00%

Cập nhật lần cuối: дек. 5, 2025, 11:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
4.35B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.35B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpлв1.6761408070125552
24h Caoлв1.6794981246029657
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 4.35B

Chuyển đổi DAI thành BGN

DaiDAI
bgnBGN
1 DAI
1.6781551975668016 BGN
5 DAI
8.390775987834008 BGN
10 DAI
16.781551975668016 BGN
20 DAI
33.563103951336032 BGN
50 DAI
83.90775987834008 BGN
100 DAI
167.81551975668016 BGN
1,000 DAI
1,678.1551975668016 BGN

Chuyển đổi BGN thành DAI

bgnBGN
DaiDAI
1.6781551975668016 BGN
1 DAI
8.390775987834008 BGN
5 DAI
16.781551975668016 BGN
10 DAI
33.563103951336032 BGN
20 DAI
83.90775987834008 BGN
50 DAI
167.81551975668016 BGN
100 DAI
1,678.1551975668016 BGN
1,000 DAI