Chuyển đổi DAI thành BGN

Dai thành Lev Bungari

лв1.6609133626817354
bybit downs
-0.01%

Cập nhật lần cuối: Th12 29, 2025, 07:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
4.24B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.25B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpлв1.6607473045570922
24h Caoлв1.6617436533049514
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 4.25B

Chuyển đổi DAI thành BGN

DaiDAI
bgnBGN
1 DAI
1.6609133626817354 BGN
5 DAI
8.304566813408677 BGN
10 DAI
16.609133626817354 BGN
20 DAI
33.218267253634708 BGN
50 DAI
83.04566813408677 BGN
100 DAI
166.09133626817354 BGN
1,000 DAI
1,660.9133626817354 BGN

Chuyển đổi BGN thành DAI

bgnBGN
DaiDAI
1.6609133626817354 BGN
1 DAI
8.304566813408677 BGN
5 DAI
16.609133626817354 BGN
10 DAI
33.218267253634708 BGN
20 DAI
83.04566813408677 BGN
50 DAI
166.09133626817354 BGN
100 DAI
1,660.9133626817354 BGN
1,000 DAI