Chuyển đổi ROOT thành JPY
The Root Network thành Yên Nhật
¥0.04146997564491746
+6.27%
Cập nhật lần cuối: Dec 21, 2025, 01:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
800.04K
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
3.04B
Cung Tối Đa
12.00B
Tham Khảo
24h Thấp¥0.0385990986698794324h Cao¥0.04175390853255858
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ¥ 19.41
All-time low¥ 0.03487822
Vốn Hoá Thị Trường 126.20M
Cung Lưu Thông 3.04B
Chuyển đổi ROOT thành JPY
ROOT1 ROOT
0.04146997564491746 JPY
5 ROOT
0.2073498782245873 JPY
10 ROOT
0.4146997564491746 JPY
20 ROOT
0.8293995128983492 JPY
50 ROOT
2.073498782245873 JPY
100 ROOT
4.146997564491746 JPY
1,000 ROOT
41.46997564491746 JPY
Chuyển đổi JPY thành ROOT
ROOT0.04146997564491746 JPY
1 ROOT
0.2073498782245873 JPY
5 ROOT
0.4146997564491746 JPY
10 ROOT
0.8293995128983492 JPY
20 ROOT
2.073498782245873 JPY
50 ROOT
4.146997564491746 JPY
100 ROOT
41.46997564491746 JPY
1,000 ROOT
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi JPY Trending
BTC to JPYETH to JPYSOL to JPYSHIB to JPYXRP to JPYATOM to JPYBNB to JPYPEPE to JPYDOGE to JPYWLD to JPYADA to JPYMATIC to JPYTRX to JPYAVAX to JPYLTC to JPYONDO to JPYNEAR to JPYDOT to JPYAPT to JPYMNT to JPYARB to JPYSEI to JPYTIA to JPYKAS to JPYFET to JPYCOQ to JPYBOME to JPYTON to JPYPYTH to JPYALT to JPY