Chuyển đổi STRK thành UAH

Starknet thành Hryvnia Ukraina

3.419120364350339
bybit ups
+1.12%

Cập nhật lần cuối: Dec 26, 2025, 00:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
403.38M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.96B
Cung Tối Đa
10.00B

Tham Khảo

24h Thấp3.3516654619710473
24h Cao3.549814237710216
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 169.23
All-time low 3.20
Vốn Hoá Thị Trường 17.02B
Cung Lưu Thông 4.96B

Chuyển đổi STRK thành UAH

StarknetSTRK
uahUAH
1 STRK
3.419120364350339 UAH
5 STRK
17.095601821751695 UAH
10 STRK
34.19120364350339 UAH
20 STRK
68.38240728700678 UAH
50 STRK
170.95601821751695 UAH
100 STRK
341.9120364350339 UAH
1,000 STRK
3,419.120364350339 UAH

Chuyển đổi UAH thành STRK

uahUAH
StarknetSTRK
3.419120364350339 UAH
1 STRK
17.095601821751695 UAH
5 STRK
34.19120364350339 UAH
10 STRK
68.38240728700678 UAH
20 STRK
170.95601821751695 UAH
50 STRK
341.9120364350339 UAH
100 STRK
3,419.120364350339 UAH
1,000 STRK