Chuyển đổi AXS thành GEL
Axie Infinity thành Lari Gruzia
₾2.3491463238173114
+2.58%
Cập nhật lần cuối: 12月 29, 2025, 00:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
146.96M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
167.63M
Cung Tối Đa
270.00M
Tham Khảo
24h Thấp₾2.24700952712960224h Cao₾2.456658741383321
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high ₾ 35.91
All-time low₾ 2.13
Vốn Hoá Thị Trường 395.25M
Cung Lưu Thông 167.63M
Chuyển đổi AXS thành GEL
AXS1 AXS
2.3491463238173114 GEL
5 AXS
11.745731619086557 GEL
10 AXS
23.491463238173114 GEL
20 AXS
46.982926476346228 GEL
50 AXS
117.45731619086557 GEL
100 AXS
234.91463238173114 GEL
1,000 AXS
2,349.1463238173114 GEL
Chuyển đổi GEL thành AXS
AXS2.3491463238173114 GEL
1 AXS
11.745731619086557 GEL
5 AXS
23.491463238173114 GEL
10 AXS
46.982926476346228 GEL
20 AXS
117.45731619086557 GEL
50 AXS
234.91463238173114 GEL
100 AXS
2,349.1463238173114 GEL
1,000 AXS
Khám Phá Thêm