Chuyển đổi BNB thành GEL

BNB thành Lari Gruzia

2,290.610858189545
bybit downs
-1.63%

Cập nhật lần cuối: dic 23, 2025, 20:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
117.44B
Khối Lượng 24H
852.63
Cung Lưu Thông
137.73M
Cung Tối Đa
200.00M

Tham Khảo

24h Thấp2275.8344569227816
24h Cao2337.0893567195462
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 3,712.68
All-time low 625.33
Vốn Hoá Thị Trường 315.33B
Cung Lưu Thông 137.73M

Chuyển đổi BNB thành GEL

BNBBNB
gelGEL
1 BNB
2,290.610858189545 GEL
5 BNB
11,453.054290947725 GEL
10 BNB
22,906.10858189545 GEL
20 BNB
45,812.2171637909 GEL
50 BNB
114,530.54290947725 GEL
100 BNB
229,061.0858189545 GEL
1,000 BNB
2,290,610.858189545 GEL

Chuyển đổi GEL thành BNB

gelGEL
BNBBNB
2,290.610858189545 GEL
1 BNB
11,453.054290947725 GEL
5 BNB
22,906.10858189545 GEL
10 BNB
45,812.2171637909 GEL
20 BNB
114,530.54290947725 GEL
50 BNB
229,061.0858189545 GEL
100 BNB
2,290,610.858189545 GEL
1,000 BNB