Chuyển đổi BNB thành GEL

BNB thành Lari Gruzia

2,269.1150073760964
bybit ups
+1.04%

Cập nhật lần cuối: дек. 28, 2025, 12:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
115.88B
Khối Lượng 24H
841.28
Cung Lưu Thông
137.73M
Cung Tối Đa
200.00M

Tham Khảo

24h Thấp2244.9240158262446
24h Cao2275.5659384560568
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 3,712.68
All-time low 625.33
Vốn Hoá Thị Trường 311.67B
Cung Lưu Thông 137.73M

Chuyển đổi BNB thành GEL

BNBBNB
gelGEL
1 BNB
2,269.1150073760964 GEL
5 BNB
11,345.575036880482 GEL
10 BNB
22,691.150073760964 GEL
20 BNB
45,382.300147521928 GEL
50 BNB
113,455.75036880482 GEL
100 BNB
226,911.50073760964 GEL
1,000 BNB
2,269,115.0073760964 GEL

Chuyển đổi GEL thành BNB

gelGEL
BNBBNB
2,269.1150073760964 GEL
1 BNB
11,345.575036880482 GEL
5 BNB
22,691.150073760964 GEL
10 BNB
45,382.300147521928 GEL
20 BNB
113,455.75036880482 GEL
50 BNB
226,911.50073760964 GEL
100 BNB
2,269,115.0073760964 GEL
1,000 BNB