Chuyển đổi CSPR thành BGN

Casper Network thành Lev Bungari

лв0.00806432861837923
bybit ups
+1.03%

Cập nhật lần cuối: жел 21, 2025, 05:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
65.40M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
13.69B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấpлв0.007777032735537221
24h Caoлв0.008697381755571802
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high лв --
All-time lowлв --
Vốn Hoá Thị Trường --
Cung Lưu Thông 13.69B

Chuyển đổi CSPR thành BGN

Casper NetworkCSPR
bgnBGN
1 CSPR
0.00806432861837923 BGN
5 CSPR
0.04032164309189615 BGN
10 CSPR
0.0806432861837923 BGN
20 CSPR
0.1612865723675846 BGN
50 CSPR
0.4032164309189615 BGN
100 CSPR
0.806432861837923 BGN
1,000 CSPR
8.06432861837923 BGN

Chuyển đổi BGN thành CSPR

bgnBGN
Casper NetworkCSPR
0.00806432861837923 BGN
1 CSPR
0.04032164309189615 BGN
5 CSPR
0.0806432861837923 BGN
10 CSPR
0.1612865723675846 BGN
20 CSPR
0.4032164309189615 BGN
50 CSPR
0.806432861837923 BGN
100 CSPR
8.06432861837923 BGN
1,000 CSPR