Chuyển đổi DAI thành GEL

Dai thành Lari Gruzia

2.6886943163685255
bybit downs
-0.01%

Cập nhật lần cuối: Dec 28, 2025, 14:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
4.25B
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.25B
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp2.688156738778529
24h Cao2.6903070491385153
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 2.90
All-time low 2.61
Vốn Hoá Thị Trường 11.43B
Cung Lưu Thông 4.25B

Chuyển đổi DAI thành GEL

DaiDAI
gelGEL
1 DAI
2.6886943163685255 GEL
5 DAI
13.4434715818426275 GEL
10 DAI
26.886943163685255 GEL
20 DAI
53.77388632737051 GEL
50 DAI
134.434715818426275 GEL
100 DAI
268.86943163685255 GEL
1,000 DAI
2,688.6943163685255 GEL

Chuyển đổi GEL thành DAI

gelGEL
DaiDAI
2.6886943163685255 GEL
1 DAI
13.4434715818426275 GEL
5 DAI
26.886943163685255 GEL
10 DAI
53.77388632737051 GEL
20 DAI
134.434715818426275 GEL
50 DAI
268.86943163685255 GEL
100 DAI
2,688.6943163685255 GEL
1,000 DAI