Chuyển đổi EUR thành INJ

EUR thành Injective

0.2499844111707813
bybit downs
-1.27%

Cập nhật lần cuối: Dec 28, 2025, 03:00:00

Thống Kê Thị Trường

Vốn Hoá Thị Trường
470.13M
Khối Lượng 24H
4.70
Cung Lưu Thông
100.00M
Cung Tối Đa
--

Tham Khảo

24h Thấp0.2494547831810127
24h Cao0.25708003856209166
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high 48.29
All-time low 0.560246
Vốn Hoá Thị Trường 399.28M
Cung Lưu Thông 100.00M

Chuyển đổi INJ thành EUR

InjectiveINJ
eurEUR
0.2499844111707813 INJ
1 EUR
1.2499220558539065 INJ
5 EUR
2.499844111707813 INJ
10 EUR
4.999688223415626 INJ
20 EUR
12.499220558539065 INJ
50 EUR
24.99844111707813 INJ
100 EUR
249.9844111707813 INJ
1000 EUR

Chuyển đổi EUR thành INJ

eurEUR
InjectiveINJ
1 EUR
0.2499844111707813 INJ
5 EUR
1.2499220558539065 INJ
10 EUR
2.499844111707813 INJ
20 EUR
4.999688223415626 INJ
50 EUR
12.499220558539065 INJ
100 EUR
24.99844111707813 INJ
1000 EUR
249.9844111707813 INJ