Chuyển đổi EUR thành STRK
EUR thành Starknet
€14.574880352114688
-3.09%
Cập nhật lần cuối: Th12 25, 2025, 19:00:00
Thống Kê Thị Trường
Vốn Hoá Thị Trường
401.25M
Khối Lượng 24H
0
Cung Lưu Thông
4.96B
Cung Tối Đa
10.00B
Tham Khảo
24h Thấp€13.9863459911029324h Cao€15.195488160656344
*Dữ liệu sau đây hiển thị thông tin thị trường eth
All-time high € 4.09
All-time low€ 0.064681
Vốn Hoá Thị Trường 340.78M
Cung Lưu Thông 4.96B
Chuyển đổi STRK thành EUR
STRK14.574880352114688 STRK
1 EUR
72.87440176057344 STRK
5 EUR
145.74880352114688 STRK
10 EUR
291.49760704229376 STRK
20 EUR
728.7440176057344 STRK
50 EUR
1,457.4880352114688 STRK
100 EUR
14,574.880352114688 STRK
1000 EUR
Chuyển đổi EUR thành STRK
STRK1 EUR
14.574880352114688 STRK
5 EUR
72.87440176057344 STRK
10 EUR
145.74880352114688 STRK
20 EUR
291.49760704229376 STRK
50 EUR
728.7440176057344 STRK
100 EUR
1,457.4880352114688 STRK
1000 EUR
14,574.880352114688 STRK
Khám Phá Thêm
Các Cặp Chuyển Đổi EUR Trending
EUR to BTCEUR to ETHEUR to SOLEUR to BNBEUR to XRPEUR to LTCEUR to SHIBEUR to PEPEEUR to DOGEEUR to TRXEUR to MATICEUR to KASEUR to TONEUR to ONDOEUR to ADAEUR to FETEUR to ARBEUR to NEAREUR to AVAXEUR to MNTEUR to DOTEUR to COQEUR to BEAMEUR to NIBIEUR to LINKEUR to AGIXEUR to ATOMEUR to JUPEUR to MYROEUR to MYRIA